Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hạn định

n

げんてい - [限定]
げんてい - [限定する]
hạn định thời gian: 時間を ~

Xem thêm các từ khác

  • Hạn độ

    げんど - [限度]
  • Hạn độ đàn hồi

    だんせいげんど - [弾性限度]
  • Hạng ba

    さんりゅう - [三流], mặc dù người đó hạng ba hay hạng nhất thì tôi vẫn biểu diễn chung với người đó: 三流どころでも一流どころでも人と共演する,...
  • Hạng cao nhất

    トップスター
  • Hạng gà

    バンタムきゅう - [バンタム級]
  • Hạng muỗi

    モスキートウェート
  • Hạng mục

    しゅもく - [種目], こうもく - [項目], アイテム
  • Hạng mục (cán cân)

    こうもく - [項目], category : 対外貿易
  • Hạng mục bổ sung

    ふたいじこう - [付帯事項] - [phÓ ĐỚi sỰ hẠng]
  • Hạng mục quản lý

    かんりこうもく - [管理項目], explanation : 管理項目とは、目標の中間状態を知るために設けた点検項目をいい、状態を知って手を打つものをいう。///一般に、管理項目と呼ばれているものは、次のように区分できる。(1)結果を知るためのもの、(2)基準を決めるためのもの、(3)管理するためのもの、の3つである。///そして、具体的には、(1)管理項目を決める、(2)管理基準を決める、(3)点検の時期と方法を決める、ことにより進める。,...
  • Hạng mục sản phẩm

    しなぞろえ - [品揃え], category : 財政
  • Hạng mục tư bản

    むけいこうもく - [無形項目], ふかしこうもく - [不可視項目], しほんこうもく〔しゅうしばらんす) - [資本項目〔収支バランス)]
  • Hạng mục tư bản (cán cân thanh toán)

    しほんこうもく - [資本項目], category : 対外貿易
  • Hạng mục vô hình (cán cân thanh toán)

    ふかしこうもく - [不可視項目], むけいこうもく - [無形項目], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Hạng người bỉ ổi

    ひれつかん - [卑劣漢]
  • Hạng người hèn hạ

    ひれつかん - [卑劣漢]
  • Hạng ngạch

    きんがく - [金額]
  • Hạng nhất

    いっとう - [一等], いちりゅう - [一流], こうしゅ - [甲種], このうえない - [この上ない], ファーストクラス, bảo tàng...
  • Hạng nhẹ cân

    ジュニアウエルター
  • Hạng ruồi

    フライきゅう - [フライ級]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top