Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hạnh phúc vô bờ

n, exp

うちょうてん - [有頂天]
Cô ấy cảm thấy hạnh phúc vô bờ trong ngày cưới của mình: 彼女は結婚式当日、有頂天だった
おおよろこび - [大喜び]
anh ấy làm tôi ngất ngây hạnh phúc (hạnh phúc vô bờ) bằng chiếc nhẫn kim cương: 彼はダイヤの指輪で私を大喜びさせた

Xem thêm các từ khác

  • Hạt (địa lý)

    く - [区], hạt bầu cử: 選挙(区)
  • Hạt alpha

    αりゅうし - [α粒子]
  • Hạt anfa

    アルファりゅうし - [アルファ粒子], điều trị bằng hạt anpha: アルファ粒子計測
  • Hạt cà phê

    コーヒーまめ - [コーヒー豆], vỏ hạt cà phê: コーヒー豆の殻, rang hạt cà phê: コーヒー豆を炒る, hạt cà phê rang...
  • Hạt cơ bản

    そりゅうし - [素粒子]
  • Hạt cải dầu

    なたね - [菜種]
  • Hạt dẻ

    マロン, はしばみのみ - [ハシバミの実], くり - [栗], nướng hạt dẻ bằng than củi: 炭火で栗を焼く, nhặt vài hạt dẻ...
  • Hạt giống

    こくふん - [穀粉], シード, しゅし - [種子], たね - [種] - [chỦng]
  • Hạt gạo

    こめつぶ - [米粒], độ lớn của hạt gạo: 米粒大の大きさ
  • Hạt gạo dài

    ちょうりゅうまい - [長粒米] - [trƯỜng lẠp mỄ], hạt gạo dài của mỹ: アメリカ長粒米
  • Hạt kê

    あわ - [粟] - [tÚc], bánh hạt kê: 粟おこし, chứng phình mạch hạt kê: 粟粒動脈瘤, cỡ hạt kê: 粟粒大の, tắc mạch hạt...
  • Hạt lệ

    なみだ - [涙]
  • Hạt mưa

    あまつぶ - [雨粒], bật ô lên đi. vừa thấy có mấy hạt mưa đấy: 傘を差しなさい。今ちょうど雨粒を感じたから,...
  • Hạt ngọc

    たま - [玉] - [ngỌc]
  • Hạt nhân

    しんずい - [心髄], げんしかく - [原子核], かく - [核], ちゅうかく - [中核], ニュクリアス, hạt nhân ổn định: 安定原子核,...
  • Hạt nhân nguyên tử

    げんしかく - [原子核], category : 物理学
  • Hạt nhân phát nhiệt

    ねつげんしかく - [熱原子核] - [nhiỆt nguyÊn tỬ hẠch]
  • Hạt nhỏ

    かりゅう - [顆粒] - [* lẠp], hạt ribôsôm: リボソーム顆粒, hạt cà phê uống liền: インスタントコーヒーの顆粒, hạt...
  • Hạt nhựa

    ショット, category : 樹脂
  • Hạt nhựa tròn

    ペレット, category : 樹脂, explanation : 直径または一辺が2~3ミリ位の小さい一定の円柱形または角柱に造粒した成形材料をいう。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top