- Từ điển Việt - Nhật
Hệ thống biến đổi
exp
パラダイム
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống biểu diễn số
きすうほう - [記数法] -
Hệ thống biểu diễn số dấu phẩy cố định
こていしょうすうてんひょうじほう - [固定小数点表示法] -
Hệ thống buôn bán hàng đổi hàng
こうかんぼうえきせい - [交換貿易制] - [giao hoÁn mẬu dỊ chẾ] -
Hệ thống buồng lái thông minh
インテリジェントコックピットシステム -
Hệ thống bìa đục lỗ
パンチカードシステム -
Hệ thống bôi trơn
ルーブリケーチングシステム -
Hệ thống băng tải
コンベヤーシステム -
Hệ thống bảng bulletin-BBS
ビービーエス -
Hệ thống bảng tin
けいじばんシステム - [掲示板システム] -
Hệ thống bảo mật
セキュリティシステム -
Hệ thống bảo vệ nhiệt
てぃーぴーえす - [TPS] -
Hệ thống bầu cử đại chúng
こうせんせい - [公選制] - [cÔng tuyỂn chẾ], chuyển sang cơ chế bầu cử thủ tướng công khai (hệ thống bầu cử đại... -
Hệ thống bỏ không
アイドルシステム -
Hệ thống bốc dỡ container trên cẩu di động
トランステナーほうしき - [トランステナー方式] -
Hệ thống bốc dỡ container trên giá xe
シャーシほうしき - [シャーシ方式] -
Hệ thống bốc dỡ container trên xe nâng bên trong
ストラドルキャリアほうしき - [ストラドルキャリア方式] -
Hệ thống bị quản lý
ひかんりシステム - [被管理システム] -
Hệ thống bộ nhớ ảo
ブイエムエス -
Hệ thống chia xẻ thời gian
タイムシェアリングシステム -
Hệ thống chiếu sáng
ライチングシステム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.