Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hệ thống thoát nước

exp

はいえき - [排液]
Đặt một ống tiêu nước vào trong não để làm giảm áp suất.: 圧を軽減するために排液チューブを脳に設置する
Loại bỏ dịch thừa trong não qua một ống thoát dịch.: 排液管を通して脳の中の余分な体液を排出する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top