Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kế hoạch từng bước

exp

だんどり - [段取り]
Lập kế hoạch theo từng bước: 段取りを決める
Lên kế hoạch cho hội nghị tiếp theo mà không cần phiên dịch.: 通訳なしで次の会議の段取りをつける

Xem thêm các từ khác

  • Kế hoạch từng kỳ

    きべつけいかく - [期別計画]
  • Kế hoạch tự phê chuẩn

    おてもり - [お手盛り], kế hoạch tự phê chuẩn: お手盛りの計画, đánh giá tự phê chuẩn: お手盛り評価
  • Kế hoạch tội ác

    あくけい - [悪計] - [Ác kẾ]
  • Kế hoạch xuất nhập khẩu

    ゆしゅつにゅうけいかく - [輸出入計画]
  • Kế hoạch xử lý lỗi bất thường

    ひじょうじたいたいしょけいかく - [非常事態対処計画] - [phi thƯỜng sỰ thÁi ĐỐi xỬ kẾ hỌa]
  • Kế hoạch đánh số

    ばんごうけいかく - [番号計画]
  • Kế hoạch đề xuất

    プロポーザル
  • Kế hoạch ứng phó bất trắc

    コンティンジェンシー・プラン, explanation : 不測の事態(たとえば災害など)をあらかじめ想定し、それにいかに対処するかを計画しておくこと。やや具体的なものに早期警報システムなどがある。,...
  • Kế hoạnh

    とうえい - [投影する], thêm vài kế hoạch/hoạch định cho cuộc sống: ~に自分自身の人生の一部を投影する
  • Kế lược

    けいりゃく - [計略]
  • Kế mẫu

    けいぼ - [継母]
  • Kế nghiệp

    じぎょうのけいしょう - [事業の継承]
  • Kế ngu xuẩn

    ぐあん - [愚計] - [ngu kẾ]
  • Kế nhiệm

    れきにん - [歴任する], にんむをぞっこうする - [任務を続行する], けいしょうする - [継承する], うけつぐ - [受け継ぐ]
  • Kế phụ

    けいふ - [継父]
  • Kế sinh nhai

    [生計] - [sinh kẾ], なりわい - [生業] - [sinh nghiỆp], せいけい - [生計], anh ta đã tìm cách sinh nhai (kiếm kế sinh nhai) bằng...
  • Kế sách

    じゅっさく - [術策]
  • Kế thừa

    けいしょう - [継承], かとくそうぞく - [家督相続], けいしょう - [継承する], つぐ - [継ぐ], インヘリタンス, kế thừa...
  • Kế tiếp

    つぎに - [次に], せつぞく - [接続], けいぞく - [継続], こうぞく - [後続]
  • Kế toán

    けいり - [経理], けいさんがかり - [計算係], けいさん - [計算], かいけいかん - [会計官] - [hỘi kẾ quan], かいけい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top