Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Không xuể

exp

きれない - [切れない]
Tôi đã từng thành công nhưng vấn đề của tôi ở chỗ tôi không thể theo kịp nhu cầu đặt hàng: 私は成功しているが、問題は注文に応じ切れないことだ。
Tôi không thể kể cho anh nghe số lần tôi đã tận dụng được những đồ mà người khác đã quẳng đi lâu rồi: 私には、ほかの人ならとっくに捨ててしまうようなものを活用した経験が数え

Xem thêm các từ khác

  • Không xác thực

    ふたしか - [不確か], lời nói không xác thực: 不確かな話
  • Không xác đáng

    ふたしか - [不確か]
  • Không xác định

    ふかくていはんてい - [不確定判定], みていぎ - [未定義]
  • Không xúc động

    すなお - [素直], giọng ngạc nhiên một cách thản nhiên không thể tin được: 信じられないという素直な驚きの声
  • Không yên

    そわそわ, そわそわする, ぶっそう - [物騒]
  • Không yên tâm

    くよくよする, くよくよ, ふあん - [不安], cảm thấy không yên tâm: 不安に思う
  • Không yên ổn

    あわただしい - [慌ただしい]
  • Không ý tứ

    はしたない - [端たない], cô ấy đã cười một cách không ý tứ khi nghe tôi nói đùa.: 僕のジョークに彼女はしたない笑い声を出した。
  • Không ăn

    たべません - [食べません], たべない - [食べない]
  • Không ăn ý

    ちぐはぐ
  • Không đi thẳng vào vấn đề

    とおまわし - [遠回し]
  • Không điều kiện

    じょうけんはない - [条件はない], じょうけんはありません - [条件はありません]
  • Không điều tiết được

    アンガバナブル
  • Không điều độ

    ふきそく - [不規則], ăn uống không điều độ: 不規則に食事をする
  • Không đáng gì

    つまらない - [詰らない]
  • Không đáng kể

    おそまつ - [お粗末], coi thành tích của người khác là một cái gì đó rất nhỏ mọn, không đáng kể: (人)の実績をお粗末であると見なす
  • Không đáng tin

    ふたしか - [不確か], あぶない - [危ない], たよりない - [頼りない], lời hứa của tay nhân viên bán hàng đó không đáng...
  • Không đáng trông cậy

    たよりない - [頼りない]
  • Không đánh dấu

    ノーマーク
  • Không đúng

    アンフェア, インコレクト
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top