Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khả thi

v

かなう - [叶う]
yêu cầu (đề nghị) bất khả thi (không thể thực hiện được): 叶わぬ願い
じっこうかのう - [実行可能]

Xem thêm các từ khác

  • Khả ái

    あいらしい - [愛らしい], かわいい - [可愛い] - [khẢ Ái], しんせつな - [親切な], tôi không có ý kiêu căng, nhưng bạn...
  • Khải hoàn

    がいせん - [凱旋] - [khẢi toÀn], tiến hành lễ khải hoàn: 凱旋式を行う, tướng quân khải hoàn: 凱旋将軍
  • Khảm vào

    エンベッド
  • Khản cổ

    しゃがれごえ - [しゃがれ声]
  • Khảnh

    せんこうする - [選好する], きまぐれな - [気まぐれな]
  • Khảnh ăn

    しょくじにすききらいがある - [食事に好き嫌いがある]
  • Khảo chứng

    こうしょう - [考証], khoa học khảo chứng: 考証学
  • Khảo chứng học

    こうしょうがく - [考証学] - [khẢo chỨng hỌc]
  • Khảo cứu

    こうきゅうする - [考究する]
  • Khảo cổ

    こうこ - [考古]
  • Khảo cổ học

    こうこがく - [考古学] - [khẢo cỔ hỌc]
  • Khảo sát

    そくりょう - [測量する], こうさつする - [考察する], こうしょう - [考証], しさつする - [視察する], khảo sát đất:...
  • Khảo sát đất đai

    けんち - [検地] - [kiỂm ĐỊa], sự khảo sát đất đai lãnh thổ quốc gia: 国土調査(検地), sự khảo sát đất đai lục địa:...
  • Khảo thí

    しけんする - [試験する]
  • Khấn khứa

    せつがんする - [切願する], こんがんする - [懇願する]
  • Khấn nguyện

    せつがんする - [切願する], こんがんする - [懇願する]
  • Khấp khiểng

    あらい - [粗い], hàm răng khấp khiểng: 粗い歯
  • Khấp khởi

    うきうき - [浮き浮き], khấp khởi đến chào ai: (人)にあいさつするためにうきうきしながら進み出る
  • Khất thực

    こじき - [乞食]
  • Khấu hao

    げんかしょうきゃく - [原価償却], げんかしょうきゃく - [減価消却]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top