Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khẩu chiến

Mục lục

n

こうろん - [口論]
くちげんか - [口喧嘩] - [KHẨU HUYÊN HOA]
くちげんか - [口げんか] - [KHẨU]
khẩu chiến đến đinh tai nhức óc: やかましい口げんか
khẩu chiến (đấu khẩu) ác liệt: 激しい口げんか
くちけんか - [口喧嘩] - [KHẨU HUYÊN HOA]
くちあらそい - [口争い] - [KHẨU TRANH]
cãi nhau (đấu khẩu, khẩu chiến) với ai: (~と)口争いになる
くちげんか - [口げんかする]
khẩu chiến (đấu khẩu, cãi nhau) vì điều gì: (~のことで)口げんかする

Xem thêm các từ khác

  • Khẩu cung

    しょうにんのこうじゅつ - [証人の口述], きょうじゅつ - [供述], bản cung khai: 供述書
  • Khẩu hiệu

    モットー, ひょうご - [標語], スローガン, あいことば - [合い言葉] - [hỢp ngÔn diỆp]
  • Khẩu hiệu để thu hút

    キャッチフレーズ, khẩu hiệu dể thu hút mọi người mà các phương tiện thông tin hay sử dụng: マスコミが使うキャッチフレーズ,...
  • Khẩu khí

    ごちょう - [語調]
  • Khẩu lệnh

    ごうれい - [号令], ごうことば - [合言葉], あいことば - [合い言葉] - [hỢp ngÔn diỆp]
  • Khẩu nghiệp

    こうすうがおおい - [口数が多い]
  • Khẩu ngữ

    こうごぶん - [口語文] - [khẨu ngỮ vĂn], こうご - [口語], luật khẩu ngữ (văn nói).: 口語文法, thực hiện pha trộn giữa...
  • Khẩu phần

    ふち - [扶持]
  • Khẩu phần thức ăn

    にんまえ - [人前]
  • Khẩu phần ăn cá nhân loại lớn

    おおもり - [大盛り], có thể làm thành suất ăn lớn được không?: 大盛りにできますか?, suất ăn lớn: ~は100円増しです
  • Khẩu súng

    てっぽう - [鉄砲], しょうじゅう - [小銃], tên cũng được, súng cũng được, hãy mang tất cả ra đây.: 矢でも鉄砲でも持ってこい!,...
  • Khẩu thiệt

    ろんそう - [論争], こうろん - [口論]
  • Khẩu trang

    マスク, がーぜせいのますく - [ガーゼ製のマスク], ガーゼ, con nên đeo khẩu trang, đeo kính và đội mũ khi đi ra ngoài....
  • Khẩu độ

    かいこうぶ - [開口部] - [khai khẨu bỘ], スパン, explanation : 長さの単位、9インチ。///掌を広げたときの親指の先から小指の先まで。///全長や支点間の距離の意等にも使われる。
  • Khập khễnh

    ふらふら
  • Khắc bằng axit

    エッチングする, chỉ sau 4 phút khắc bằng axit, lớp màng đã được hình thành: エッチング4分後に膜が形成された, bức...
  • Khắc chữ

    じをほる - [字を彫る]
  • Khắc dấu

    いんかんをほる - [印鑑を掘る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top