Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khu vực tự trị

n, exp

じちく - [自治区]
thoát ra từ khu vực tự trị: その自治区からの撤退
dừng các hoạt động quân sự ở khu vực tự trị: 自治区での軍事活動を中止する
khu vực tự trị của người Palestin: パレスチナ自治区
khu vực tự trị của Trung Quốc: 中国の自治区

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top