- Từ điển Việt - Nhật
Kiều diễm
Mục lục |
adj
ゆうびな - [優美な]
きれい - [奇麗]
うるわしい - [麗しい]
Xem thêm các từ khác
-
Kiểm chứng
こうしょう - [考証], けんにん - [検認] - [kiỂm nhẬn], けんしょう - [検証], けんしょう - [検証する], モニター, khoa... -
Kiểm chứng tại hiện trường
げんばけんしょう - [現場検証] - [hiỆn trƯỜng kiỂm chỨng], sự kiểm chứng tại hiện trường của vụ tai nạn: 事故の現場検証,... -
Kiểm duyệt
けんえつ - [検閲する], kiểm duyệt kịch bản mới: 新しい脚本を ~ -
Kiểm dịch
けんえき - [検疫], しゃだん - [遮断する], kiểm dịch bệnh tả: コレラの検疫, kiểm dịch quốc tế: 国際検疫, kiểm... -
Kiểm dộ dư vòng-CRC
じゅんかいじょうちょうけんさ - [巡回冗長検査] -
Kiểm kiện
けんすう - [検数] -
Kiểm kê
たなおろし - [棚卸], せいさんする - [清算する], ざいさんもくろくをつくる - [財産目録を作る] -
Kiểm kê dữ liệu
データインベントリ -
Kiểm kê hàng hoá
たなおろし - [棚卸], explanation : 原材料、仕掛品、製品の在庫状況を定期的に調べること。棚卸は会計上必要であり、帳簿上の在庫と実際の在庫とを照合して、帳簿との在庫残高を正確にしなければならない。また、在庫の種類や数量だけでなく、陳腐化や品質の劣化、包装の破損なども検査しなければならない。,... -
Kiểm lâm
しんりんをほごする - [森林を保護する] -
Kiểm lại
チェック -
Kiểm nghiệm
じっけんする - [実験する], けんていする - [検定する], けんさする - [検査する], けんてい - [検定], テスト -
Kiểm nghiệm cuối cùng
さいしゅうけんてい - [最終検定] -
Kiểm nghiệm hàng
しょうひんけんていする - [商品検定する], しょうひんけんてい - [商品検定], category : 対外貿易 -
Kiểm nghiệm phẩm chất
ひんしつけんてい - [品質検定] -
Kiểm nghiệm sơ bộ
よびけんてい - [予備検定], よびけんさ - [予備検査] -
Kiểm nhận
けんにん - [検認] - [kiỂm nhẬn], うけいれけんさ - [受け入れ検査], うけいれしけん - [受入れ試験], sự kiểm nhận... -
Kiểm soát
けんさする - [検査する], かんさする - [監査する], しゅうしゅう - [収拾する], かいさつ - [改札], コントロール, インスペクション,... -
Kiểm soát bằng chân không
バキュームコントロール -
Kiểm soát cuộc gọi
こせいぎょ - [呼制御]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.