Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Làm mới

Tin học

リフレッシュ

Xem thêm các từ khác

  • Làm nguội đi

    クールダウン
  • Làm rắn

    こうか - [硬化する]
  • Làm sạch

    すます - [澄ます], じょうか - [浄化する], さらう - [浚う], きれいにそうじする - [きれいに掃除する], きれいにする,...
  • Làm thợ

    ろうどうしゃとしてはたらく - [労働者として働く]
  • Làm trơn

    アンチエイリアシング
  • Làm trọn

    やりとげる - [やり遂げる]
  • Làm trống

    くうはくか - [空白化]
  • Làm tối

    かげる - [陰る]
  • Làm đĩ

    はるをうる - [春を売る] - [xuÂn mẠi]
  • Làm đầu

    パーマ, ヘッド
  • Làm ẩm

    ぬらす - [濡らす], 湿潤化, ウエット
  • Làm ồn

    さわぐ - [騒ぐ], さわぎをおこす - [騒ぎを起こす], うるさくする, ハム
  • Lành

    なおる - [治る]
  • Lào

    ラオス
  • Lào xào

    ざわめく, がさがさなる, かさかさ
  • Làu nhàu

    もごもご, もぐもぐ
  • パー, は - [葉], シーツ, はく - [箔], リーフ
  • Lá cờ

    はた - [旗], のぼり - [幟] - [xÍ]
  • Lá sắt

    てっぱん - [鉄板] - [thiẾt bẢn], lá sắt được trang trí: 化粧鉄板
  • Lái

    ビジネスマン, ハンドル, そうじゅう - [操縦する], しょうにん - [商人], こぐ - [漕ぐ], うんてん - [運転する], ライド,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top