Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lãi

Mục lục

n

りそく - [利息]
りじゅん - [利潤]
りし - [利子]
lãi trên vốn: 資本に対する利子
りえき - [利益]
とく - [得]
chuyển lỗ thành lãi: 損をして得を取る
さいさん - [採算]
Kế hoạch này có lẽ sẽ không có lãi.: この企画は採算が取れないかもしれない。
くろじ - [黒字]
Tháng này lãi 2 vạn yên.: 今月は2万円の黒字だ。
Nhà tôi tháng này lãi.: わが家は今月は黒字だ。
きんり - [金利]
lợi tức trước tiền lãi, thuế, khấu hao: 金利・税金・償却前利益
quan hệ giữa lãi và lãi suất: 金利・利息関係
rủi ro (biến động) lãi suất: 金利(変動)リスク
đầu tư trung bình bao nhiêu phần trăm của số tiền lãi hôm nay: 今日の平均金利_%で投資する
かいちゅう - [回虫]

Xem thêm các từ khác

  • Lãng

    わすれっぽい - [忘れっぽい]
  • Lão

    ろうねんの - [老年の]
  • Lè tè

    ひくい - [低い], せがひくい - [背が低い]
  • Lén

    こっそりでる - [こっそり出る]
  • なし - [梨], トレール
  • Lên

    みちる - [満ちる], のる - [乗る], たかまる - [高まる], おりかえす - [折り返す], あがる - [上がる], あがり - [上がり]
  • なめらかな - [滑らかな], むしんけい - [無神経]
  • Lìa

    わかれる - [別れる], ぶんりする - [分離する], なげすてる - [投げ棄てる], おきさりにする - [置き去りにする]
  • ろ - [炉], ストープ, ストーブ, かろ - [火炉], かまど - [竈], かま - [窯], クッカ, バーナー, ファーネス, ろ - [炉], lò...
  • Lò dốc

    スラント
  • Lò xo màng

    ダイアフラムスプリング
  • Lòe loẹt

    はで - [派手], あくどい, ai có thể mua được cái váy hoa hòe hoa sói này được nhỉ?/ ai lại đi mua cái váy loè loẹt thế...
  • Lóa

    まぶしく, グレア
  • Lóng

    ぞく - [俗]
  • ロット, しきり - [仕切り], バッチ, ロット, explanation : 一口、一組など、単位として一定量のまとまりのことをいう。生産ロット、製造ロット、出荷ロット、販売ロットなどとして使われる。近年、「小ロット化」という言葉で1回のまとまり量が小さくなる傾向にある。,...
  • Lô ga

    たいすう - [対数], category : 数学
  • Lô hội

    アロエ
  • Lô nhỏ

    こぐち - [小口], category : 対外貿易
  • Lôgic

    ろんり - [論理], ろんりてき - [論理的]
  • Lôgíc

    ろんり - [論理]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top