Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lò xo kéo dài

Kỹ thuật

エキステンションスプリング

Xem thêm các từ khác

  • Lò xo kéo lại

    リトラクチングスプリング
  • Lò xo lá

    スプリングリーフ, ラメラスプリング, リーフスプリング, category : 自動車, explanation : 足回りなどに使われる板バネのこと。鋼板を数枚重ね合せ、板の弾力性を利用している。トラックや大型RV車によく使われている。,...
  • Lò xo lá côn

    テーパリーフスプリング
  • Lò xo lá mỏng

    ラミネーテッドスプリング
  • Lò xo mang

    ベアリングスプリング
  • Lò xo mảnh

    ヘアスプリング
  • Lò xo ngang

    トランスバーサルスプリング, トランスバーススプリング
  • Lò xo nhả phanh

    ブレーキリリーススプリング
  • Lò xo nén

    コンプレッションスプリング
  • Lò xo nẩy lên

    リバウンドスプリング
  • Lò xo nửa êlip

    セミエリプチックスプリング
  • Lò xo phản hồi

    バックスプリング, リターンスプリング
  • Lò xo phụ

    オーグジリアリスプリング
  • Lò xo phụ trợ

    アシストスプリング
  • Lò xo quá tâm

    オーバセンタ スプリング
  • Lò xo quá tải

    オーバロードスプリング
  • Lò xo sú páp

    バルブシート
  • Lò xo súng phun

    スプレッダースプリング
  • Lò xo thanh xoắn

    トーションバースプリング, category : 自動車, explanation : スプリングの一種。コイル型ではなく、鉄棒の一方を固定し、もう一方を可動するにようにしてそのねじれをスプリングに活用するもの。スペースを節約できるメリットがある。,...
  • Lò xo thu lại

    リトラクチングスプリング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top