Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lòng dũng cảm

n

きもったま - [肝っ玉]
Người đàn ông dũng cảm: 肝っ玉の太い男
Lòng dũng cảm là rất quan trọng, nó cũng giống như cơ bắp vậy, nó được rèn luyện, mài giũa nhờ vào việc sử dụng: 勇気(肝っ玉)はとても大事であり、筋肉と同じで使うことによって鍛えられます

Xem thêm các từ khác

  • Lòng dạ

    きょうきん - [胸襟]
  • Lòng dạ chật hẹp

    きょうりょう - [狭量], へんきょう - [偏狭], tôi cảm thấy sự hẹp hòi: 狭量だと感じる, biểu hiện sự hẹp hòi (lòng...
  • Lòng dạ hẹp hòi

    きょうりょう - [狭量], へんきょう - [偏狭], lòng dạ cực kỳ hẹp hòi: どうしようもなく狭量な, lòng dạ hẹp hòi,...
  • Lòng dạ đen tối

    はらぎたない - [腹穢い] - [phÚc ?], はらぎたない - [腹汚い] - [phÚc Ô]
  • Lòng ghen ghét

    てきがいしん - [敵愾心] - [ĐỊch khÁi tÂm]
  • Lòng ghen tỵ

    ジェラシー
  • Lòng ghen tị

    ねたみ - [妬み] - [ĐỐ], としん - [妬心] - [ĐỐ tÂm], しっと - [嫉妬], おかやき - [岡焼き] - [cƯƠng thiÊu], anh ta nổi...
  • Lòng ham muốn

    よくぼう - [欲望], アパタイト
  • Lòng ham muốn về thể xác

    にくよく - [肉欲] - [nhỤc dỤc], tình cảm mà anh ta có không phải là tình yêu mà chỉ là sự ham muốn về thể xác: 彼が感じた感情は愛ではなく、肉欲だった,...
  • Lòng ham mê học hỏi

    こうがく - [好学] - [hẢo hỌc], người thích học (ham mê học hỏi, thích học hỏi, có tinh thần cầu thị): 好学の士, có...
  • Lòng hiếu học

    こうがくしん - [向学心] - [hƯỚng hỌc tÂm], bây giờ cậu ta vẫn nung nấu lòng hiếu học: 彼はいまなお向学心に燃えている,...
  • Lòng hiếu nghĩa

    こうしん - [孝心] - [hiẾu tÂm], Đứa trẻ rất có lòng hiếu nghĩa (lòng hiếu thuận, lòng hiếu thảo): 孝心の厚い息子
  • Lòng hiếu thuận

    こうしん - [孝心] - [hiẾu tÂm], Đứa trẻ rất có lòng hiếu nghĩa (lòng hiếu thuận, lòng hiếu thảo): 孝心の厚い息子
  • Lòng hiếu thảo

    こうしん - [孝心] - [hiẾu tÂm], こうじゅん - [孝順] - [hiẾu thuẬn], こうけい - [孝敬] - [hiẾu kÍnh], おやこうこう -...
  • Lòng hoài cổ

    ぼうきょうのねん - [望郷の念]
  • Lòng hăng hái

    ばりき - [馬力], đầy lòng hăng hái: 馬力をかける
  • Lòng hăng say

    ねつじょう - [熱情] - [nhiỆt tÌnh], sự hùng biện hăng say của một tín đồ cuồng nhiệt.: 熱狂的な信者による熱情のこもった弁論
  • Lòng hư vinh

    きょえいしん - [虚栄心]
  • Lòng khuôn

    グルーブ
  • Lòng kiên trì nghị lực

    ねばり - [粘り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top