Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lót

n

パッキング

Xem thêm các từ khác

  • Lót bông

    わたいれ - [綿入れ] - [miÊn nhẬp]
  • Lót nỉ

    フェルト
  • Lót ván

    バッテン
  • Lót xốp

    クッション, ghế ngồi có đệm mút (lót xốp): クッションのある座席
  • Lô-cốt

    トーチカ
  • Lô cốt

    トーチカ
  • Lô ga thường

    じょうようたいすう - [常用対数]
  • Lô gic

    アルゴリズミック
  • Lô giấy

    ウェブ
  • Lô gích

    すじみち - [筋道]
  • Lô gô

    ロゴ
  • Lô hàng

    ロット, explanation : 一口、一組など、単位として一定量のまとまりのことをいう。生産ロット、製造ロット、出荷ロット、販売ロットなどとして使われる。近年、「小ロット化」という言葉で1回のまとまり量が小さくなる傾向にある。,...
  • Lô kiểm tra

    けんさロット - [検査ロット]
  • Lô lớn

    おおぐち - [大口]
  • Lô mạ

    めっきロット
  • Lô nguyên toa

    おおぐちしょうひん - [大口商品], くるまあつかいかもつ - [車扱い貨物]
  • Lô nguyên xe

    しゃあつかい - [車扱い], category : 対外貿易
  • Lô nhô

    でこぼこのおおい - [でこぼこの多い]
  • Lô niêm phong

    ウェーハロット
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top