Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lắm điều

Mục lục

adj

くちやかましい - [口やかましい]
cô vợ hay mè nheo (nhõng nhẽo, lắm điều, lắm lời): 口やかましい妻
bà mẹ vợ hay mè nheo (lắm điều, lắm lời): 口やかましい義母
くちうるさい - [口煩さい] - [KHẨU PHIỀN]
mụ mẹ kế lắm điều (khó tính, hay rầy ra, lắm lời): 口うるさい姑
bà giá lắm điều (lắm lời, khó tính): 口うるさい老人
lắm điều (hay rầy la, khó tính, lắm lời): ~について口うるさい
おせっかい - [お節介]
người hàng xóm thóc mách (lắm điều): おせっかいな隣人
うるさい - [煩い] - [PHIỀN]
miệng lưỡi thế gian thật là (lắm điều): 世間の口は売るさい

Xem thêm các từ khác

  • Lắng

    よどむ - [澱む], まとまる - [纏まる]
  • Lắng nghe

    けんぶん - [見聞する], きんちょう - [謹聴する], きく - [聴く], ききいれる - [聞き入れる], うけとめる - [受け止める],...
  • Lắp

    とりつける - [取り付ける], フィット, マウント
  • Lắp bắp

    よどむ - [澱む], くどくどしゃめる, anh ta nói lắp bắp một lúc rồi ngay lập tức lại nói tiếp.: 一瞬彼は言いよどんだが,...
  • Lắp lại

    さいげんする - [再現する], リーセッチング, リセット
  • Lắp đặt

    かせつ - [架設], かせつ - [架設する], しく - [敷く], すえつける - [据え付ける], せっちする - [設置する], せつびする...
  • Lắt léo

    あいまいな
  • Lằm bằm

    ぶつぶついう - [ぶつぶつ言う]
  • Lằng nhằng

    つづける - [続ける], しつこい, うるだがらせる, どろどろ, のばす - [伸ばす], câu hỏi lằng nhằng: ~質問
  • Lẵng nhẵng

    しつこい
  • Lặn

    しずむ - [沈む], くれる - [暮れる], mặt trời lặn: 日が暮れる
  • Lặp lại

    くりかえし - [くり返し], くりかえす - [繰り返す], じゅうふく - [重複する], ちょうふく - [重複する], はんぷく -...
  • Lặt

    とりあげる - [取り上げる], せんべつする - [選別する], しゅうにゅうする - [収入する]
  • Lẹ

    はやい - [速い], スピーディ
  • Lẹo

    ばくりゅうしゅ - [麦粒腫] - [mẠch lẠp thŨng]
  • Lẻ

    ふんすう - [分数], シングル, きすう - [奇数], こまかい - [細かい], số này là số lẻ: この数は奇数パリティである,...
  • Lẻ loi

    こどく - [孤独], lúc nào tôi cũng thấy lẻ loi (cô đơn): いつも孤独だ(独りぼっちだ)と感じる
  • Lẻ tẻ

    まばらな
  • Lẻn

    こっそり
  • Lề

    らんがい - [欄外], ほどう - [歩道], ふち - [縁] - [duyÊn], しゅうかん - [習慣], うらみち - [裏道], バイアス, ペリフェリ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top