Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lời dạy dỗ

n

おしえ - [教え]
Ông ta thuyết giảng và làm theo lời dạy của Chúa.: 彼はキリストの教えを説きかつ実行した。

Xem thêm các từ khác

  • Lời dẫn giải

    コメント
  • Lời giáo huấn

    きょうくん - [教訓]
  • Lời giải

    かい - [解]
  • Lời giải thích

    いいわけ - [言い訳], いいぶん - [言い分]
  • Lời giải thích ở đầu trang

    とうちゅう - [頭註] - [ĐẦu ?], とうちゅう - [頭注] - [ĐẦu chÚ]
  • Lời giải đố

    なぞとき - [謎解き] - [mÊ giẢi], người giải đố giỏi: 謎解きが上手な人, trò chơi giải câu đố: 謎解きゲーム
  • Lời giới thiệu

    まえおき - [前置き], ちょろん - [緒論] - [tỰ luẬn], すいせんじょう - [推薦状], じょろん - [序論], おこえがかり -...
  • Lời gọi hàm đệ quy

    さいきよびだし - [再帰呼出し]
  • Lời gọi hệ thống

    システムコール
  • Lời gọi ra

    はっこ - [発呼]
  • Lời gọi đệ quy

    さいきよびだし - [再帰呼び出し]
  • Lời gợi ý

    ヒント, くちぶり - [口振り] - [khẨu chẤn], くちぶり - [口ぶり] - [khẨu], nếu theo lời gợi ý mà cảnh sát nói, thì có...
  • Lời huấn thị

    くんじ - [訓辞], lời huấn thị của giám đốc: 所長の ~
  • Lời hướng dẫn

    はんれい - [凡例], じょげん - [助言]
  • Lời hứa

    やくそく - [約束]
  • Lời hứa chắc chắn

    かくやく - [確約] - [xÁc ƯỚc], hứa chắc chắn thăng chức: 昇進の確約, vào mùa này, thì không thể chắc chắn đặt phòng...
  • Lời hứa suông

    こうやく - [口約], trẻ con bị lừa gạt bằng đồ chơi đẹp, người lớn thì luôn bị lừa gạt bởi những lời hứa suông:...
  • Lời hứa xưa

    きゅうやく - [旧約]
  • Lời khai

    せんせい きょうじゅつしょ - [宣誓供述書], しょうげん - [証言], bản khai có tuyên thệ (lời khai có tuyên thệ) được...
  • Lời khai đã tuyên thệ

    せんせい きょうじゅつしょ - [宣誓供述書], bản khai có tuyên thệ (lời khai có tuyên thệ) được nộp lên thẩm phán:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top