Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mục lục

n

ほほ - [頬]
Vuốt má ai: 頬をそっとなでる
Bẹo má ai đó.: 頬をつねって静かに引っ張る
ほっぺた - [頬っぺた]
ほお - [頬]
Lau vết son đỏ đậm dính trên má.: 頬に付いた鮮やかな赤色のキス・マークをぬぐい取る
Hôn gió thật kêu lên má ai.: (人)の頬に(口は近づけるが)触れずに音だけのキスをする
はは - [母]
おかあさん - [お母さん]

Xem thêm các từ khác

  • Mách

    ほうこくする - [報告する], こっそりおしえる - [こっそり教える], いいつける - [言い付ける], mách cô giáo: 先生に言い付ける,...
  • Mái

    やね - [屋根], メス, ルーフ
  • Máng

    トラフ, すいかん - [水管], ガリー, ガリ, チャンファ, トレー, ドレーン, トレンチ, ラット
  • Máng dầu

    オイルパン
  • Máng xối

    トロー
  • Máu

    ちあい, ち - [血], けつえき - [血液], sự tuần hoàn máu: 血液(の)循環, tôi sẽ kiểm tra máu của anh: 血液[便・尿]の検査をします
  • Máu tham

    どんよく - [貪欲]
  • Máu trắng

    なまけものはっけつきゅうしょうこうぐん - [なまけもの白血球症候群]
  • Máu đen

    くろち - [黒血] - [hẮc huyẾt]
  • Máy

    きかい - [機械], マシーン, マシン, まばたき
  • Máy MAC

    マック
  • Máy chữ

    タイプライター, タイプ
  • Máy hàn gas

    ガスようせつき - [ガス溶接機], category : 溶接
  • Máy thử

    テスタ
  • Máy tính mảng

    アレイコンピュータ
  • Máy điều hòa

    クーラー, đọc sách trong quán giải khát có lắp máy lạnh (điều hòa, máy điều hòa): クーラーのきいた喫茶店で本を読む,...
  • Máy đo

    ゲージ, かんそくきぐ - [観測器具], máy đo độ sâu: デプス・ゲージ, máy đo xăng: ガソリン・ゲージ, máy đo áp suất...
  • Máy ảo

    かそうけいさんき - [仮想計算機], ブイエム
  • Mâu

    ほこ - [矛]
  • Mây

    にほん、べとなむぼうえき - [日本、ベトナム貿易], とう - [籐], くも - [雲], khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top