Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Máy cưa vòng

Kỹ thuật

おびのこばん - [帯のこ盤]
まるのこばん - [丸のこ盤]
Explanation: 主軸に丸のこを取りつけ、テーブル上で回転するのこ刃に材料を送り込み、能率よく切断する機械。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top