Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Môn bóng nước

n

ウォーターポロ

Xem thêm các từ khác

  • Môn bóng rổ

    バスケットボール
  • Môn bóng đá

    サッカー
  • Môn bô-linh

    ボーリング
  • Môn bơi cự ly ngắn

    スプリント
  • Môn bắn cung

    アーチェリー, dụng cụ bắn cung: アーチェリーの用具, đích (ngắm) bắn cung: アーチェリーの標的
  • Môn chạy

    スプリント
  • Môn crickê

    クリケット, tôi chẳng biết tí gì về môn crickê cả: クリケットについては全く知らない
  • Môn cầu lông

    バドミントン
  • Môn cử tạ

    ウエートリフティング, anh ấy luyện tập môn cử tạ để có được thân hình vạm vỡ hơn: 彼は、自身をよりたくましい外見にするためにウエートリフティングをしている
  • Môn gôn

    ゴルフ
  • Môn hôc-kêi trên băng

    アイスホッケー, người dân trong nước ngày càng quan tâm hơn đến môn khúc côn cầu (môn hôc-kêi trên băng): 国内でのアイスホッケーの注目度を高める,...
  • Môn học

    かもく - [課目], かもく - [科目], がっか - [学科], môn (học) bắt buộc: 必修課目, môn (học) tùy chọn: 選択課目, môn...
  • Môn hốc cây

    ホッケー
  • Môn khoa học xã hội

    しゃかいかがく - [社会科学]
  • Môn khúc côn cầu

    ホッケー
  • Môn kế toán

    かいけいがく - [会計学] - [hỘi kẾ hỌc], kế toán sơ cấp: 初級会計学, hội kế toán mỹ: 米国会計学会, chuyên gia kế...
  • Môn kỹ thuật công nghiệp

    こうがく - [工学], môn kỹ thuật công nghiệp hạt nhân: (原子)核工学, môn kỹ thuật công nghiệp hệ sinh thái: エコ・システム工学,...
  • Môn lướt sóng

    なみのり - [波乗り], サーフィン, người chơi lướt sóng: 波乗り遊びをする人, lướt sóng: 波乗りをする
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top