Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mười điều phật răn dạy

exp

じっかい - [十戒]

Xem thêm các từ khác

  • Mường tượng

    うかべる - [浮かべる], mường tượng ra ai đó đang làm gì: ~する自分の姿を簡単に頭に浮かべる
  • Mượn lại

    さいしゃくようする - [最借用する], またがりする - [又借りする], mượn lại (vay lại) cái gì: ~をまた借りする
  • Mượn tiền

    しゃっきんする - [借金する], おかねをかりる - [お金を借りる]
  • Mượn tạm

    かりる - [借りる]
  • Mượt

    かがやかしい - [輝かしい]
  • Mượt mà

    スムーズ, すべすべ, さらさら, mái tóc mượt mà: ~した髪
  • Mướn nhà

    いえをかりる - [家を借りる]
  • Mướn thợ

    しょくにんをかりる - [職人を借りる]
  • Mướp

    へちま
  • Mướp đắng

    リュフア, にがうり
  • Mướt mồ hôi

    あせできらきらひかる - [汗できらきら光る]
  • Mạ bạc

    ぎんメッキ - [銀メッキ]
  • Mạ hợp kim

    ごうきんメッキ - [合金メッキ]
  • Mạ i ôn

    イオンプレーティング
  • Mạ kim loại

    コーティング, メタライズ, thấu kính mạ kim loại: コーティング・レンズ, lớp mạ kim loại khô: ドライ・コーティング
  • Mạ kiểu i ôn

    イオンプレーティング, explanation : PVD(物理蒸着)の一種
  • Mạ kẽm

    あえんめっき - [亜鉛鍍金], あえんびき - [亜鉛引き] - [Á duyÊn dẪn], あえんめっき - [亜鉛めっき], Ống nước mạ kẽm:...
  • Mạ kền

    ニッケル, ニッケルプレーチング
  • Mạ ni ken

    ニッケルめっき
  • Mạ ni ken đen

    くろニッケルめっき - [黒ニッケルめっき]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top