- Từ điển Việt - Nhật
Mật ong
n
はちみつ - [蜂蜜]
Xem thêm các từ khác
-
Mật phiếu
ひみつとうひょう - [秘密投票] -
Mật thiết
きんみつ - [緊密], しんみつ - [親密], みっせつ - [密接], tăng cường hơn nữa mối quan hệ khăng khít (bền chặt, mật... -
Mật thám
みってい - [密偵], せんてつ - [銑鉄], インフォーマー -
Mật thông
みっつう - [密通] -
Mật thư
みっしょ - [密書], ひしょ - [秘書] -
Mật thương
みつだん - [密談] -
Mật thất
みっしつ - [密室] -
Mật tín
ひみつつうほう - [秘密通報] -
Mật tấu
ないそう - [内奏] - [nỘi tẤu] -
Mật vụ
ひみつにんむ - [秘密任務], ひみつじけん - [秘密事件], シークレットサービス -
Mật đàm
みつだん - [密談] -
Mật độ
みつど - [密度], デンシチー, みつど - [密度] -
Mật độ bit
きろくみつど - [記録密度], ビットみつど - [ビット密度] -
Mật độ bản ghi vật lý
ぶつりきろくみつど - [物理記録密度] -
Mật độ bề ngoài
かさみつど - [かさ密度], みかけみつど - [見掛け密度], category : 樹脂, category : 電気・電子 -
Mật độ cao
せいみつ - [精密], エイチディー, こうみつど - [高密度] -
Mật độ dân số
じんこうみつど - [人口密度] -
Mật độ dòng điện
でんりょくそくみつど - [電力束密度] -
Mật độ dòng điện cho phép tối đa
さいだいきょようでんりゅうみつど - [最大許容電流密度] -
Mật độ dữ liệu
データみつど - [データ密度]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.