Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mang màu sắc (chính trị)

Kinh tế

しきさい - [色彩]
Category: 財政

Xem thêm các từ khác

  • Mang máng

    ぼんやりした
  • Mang một gánh nặng, chịu

    になう - [担う], category : 財政
  • Mang nặng

    ろう - [労する]
  • Mang tai

    みみたぶ - [耳たぶ]
  • Mang thai

    かいにん - [懐妊] - [hoÀi nhÂm], かいたい - [懐胎] - [hoÀi thai], にんしん - [妊娠する], やどる - [宿る], vào thời điểm...
  • Mang theo

    ずいこうけいたいする - [随行携帯する], じさん - [持参する], さげる - [提げる], けいたい - [携帯する], おく - [置く],...
  • Mang thể thức mới

    しんしき - [新式]
  • Mang tiếng

    わるいうわさをされる - [悪い噂をされる], あくひょうをたてられる - [悪評を立てられる], làm thế sợ mang tiếng.:...
  • Mang tính bi quan

    ひかんてき - [悲観的]
  • Mang tính bất ngờ

    とうとつ - [唐突], một sự từ chức mang tính bất ngờ: 唐突な辞職
  • Mang tính chính thức

    ほんかくてき - [本格的]
  • Mang tính chất

    てき - [的], vấn đề mang tính kinh tế: 経済的問題, sự kiện mang tính chính trị: 政治的事件
  • Mang tính chất bước ngoặt

    かっきてき - [画期的]
  • Mang tính chất khuôn mẫu

    るいけいてき - [類型的]
  • Mang tính cá nhân

    こじん - [個人], ý kiến cá nhân (riêng tư): 個人的(な)意見, gửi thư điện tử cá nhân (riêng tư) đến danh sách gửi...
  • Mang tính hình thức

    けいしきてき - [形式的]
  • Mang tính khái niệm

    がいねんてき - [概念的] - [khÁi niỆm ĐÍch], ở giai đoạn mang tính khái niệm: 概念的な段階にある, vấn đề liên quan...
  • Mang tính kinh nghiệm

    はっけんてき - [発見的], ヒューリスティック, ヒューリスティックス
  • Mang tính kỹ thuật

    ぎじゅつてき - [技術的]
  • Mang tính lịch sử

    れきしてき - [歴史的], かっきてき - [画期的], giọng nói và điệu múa của cô ấy có liên quan đến nguồn gốc lịch sử...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top