Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nước công nghiệp

n

こうぎょうこく - [工業国] - [CÔNG NGHIỆP QUỐC]
nước công nghiệp mạnh về mặt tài chính: 金融的に強い立場にある工業国
các nước công nghiệp tiên tiến khác: ほかの先進工業国
nước công nghiệp có nền kinh tế thị trường: 市場経済工業国

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top