Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nửa nông nghiệp nửa ngư nghiệp

exp

はんのうはんぎょ - [半農半漁] - [BÁN NÔNG BÁN NGƯ]

Xem thêm các từ khác

  • Nửa năm

    はんねん - [半年], はんとし - [半年], はんき - [半期], はんかねん - [半か年] - [bÁn niÊn]
  • Nửa phương đông

    とうはん - [東半] - [ĐÔng bÁn]
  • Nửa sau

    こうはん - [後半], nửa sau của năm tài chính hiện tại: 当年度後半
  • Nửa sống nửa chết

    はんしはんしょう - [半死半生] - [bÁn tỬ bÁn sinh]
  • Nửa thành phẩm

    はんせいひん - [半製品]
  • Nửa tháng

    はんつき - [半月], はんかげつ - [半か月] - [bÁn nguyỆt], にしゅうかん - [二週間] - [nhỊ chu gian]
  • Nửa thân dưới

    かはんしん - [下半身] - [hẠ bÁn thÂn], bị liệt nửa thân dưới: 下半身が麻痺して, nửa thân dưới của cô ta nặng:...
  • Nửa thân trên

    はんしん - [半身]
  • Nửa trong suốt

    はんとうめい - [半透明] - [bÁn thẤu minh]
  • Nửa trên của cacte

    アッパクランクケース
  • Nửa trên hộp trục khuỷu

    クランクケースアッパハーフ
  • Nửa từ

    ハーフワード
  • Nửa từ nhớ

    はんご - [半語]
  • Nửa tỉnh nửa mê

    ねぼける - [寝ぼける]
  • Nửa vòng tròn

    はんしゅう - [半周], はんえん - [半円] - [bÁn viÊn]
  • Nửa điêzen

    セミディーゼル
  • Nửa đêm

    よなか - [夜中] - [dẠ trung], やはん - [夜半], ミッドナイト, まよなか - [真夜中], はんや - [半夜] - [bÁn dẠ], はんしょう...
  • Nửa đường

    なかほど - [中程] - [trung trÌnh], とちゅう - [途中], ちゅうふくに - [中腹に] - [trung phÚc]
  • Nửa đầu

    ぜんはん - [前半], vấn đề mà phụ nữ ở độ tuổi nửa sau của 30 và nửa đầu của tuổi 40 phải đối mặt đó là sự...
  • Nửa đầu của năm

    ぜんき - [前期]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top