Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nam châm thiên nhiên

Kỹ thuật

ロードストン

Xem thêm các từ khác

  • Nam châm thỏi

    バーマグネット
  • Nam châm tạm thời

    テンポラリマグネット
  • Nam châm tự nhiên

    ナチュラルマグネット
  • Nam châm vĩnh cửu

    パーマネントマグネット
  • Nam châm điện

    でんじしゃく - [電磁石], エレクトロマグネット, cực chỉ phía nam của nam châm điện: 電磁石の南を指す極, nam châm...
  • Nam châm điện lõi dài

    ソレノイド
  • Nam cực

    なんきょく - [南極], những luồng gió nam cực thổi qua bờ biển chile: 南極の風がチリの海岸で吹き荒れる, tôi đã sáng...
  • Nam cực quang

    なんきょくこう - [南極光] - [nam cỰc quang]
  • Nam cực quyền

    なんきょくけん - [南極圏]
  • Nam diễn viên

    はい - [俳]
  • Nam dương

    インドネシア
  • Nam hải

    なんかい - [南海] - [nam hẢi], phần bồi đắp thêm của biển nam hải: 南海付加体, bờ biển nam hải: 南海岸
  • Nam mô a di đà phật

    なむあみだぶつ - [南無阿弥陀仏] - [nam vÔ a di ĐÀ phẬt]
  • Nam nhi

    しょうねん - [少年]
  • Nam nhân viên bán hàng

    セールズマン
  • Nam nhân vật phản diện

    はんえいゆう - [反英雄] - [phẢn anh hÙng]
  • Nam nữ

    だんじょ - [男女], しゆう - [雌雄], có 500 công nhân nam nữ làm việc tại nhà máy này.: この工場には500人の男女が働いている。
  • Nam nữ bình quyền

    ウーマンリブ, những người đấu tranh vì nam nữ bình quyền: ウーマンリブの人, phong trào vì bình quyền nam nữ: ウーマンリブ運動,...
  • Nam thanh niên

    だんし - [男子], Đây là ký túc xá chung, có cả nam và nữ nên chúng tôi tổ chức nhiều hoạt động cùng nhau.: ただ、そこは男女共学の学生寮だったから男子も女子もいたんだけど、いろいろな活動を一緒にしたわ。,...
  • Nam tinh

    なんきょくせい - [南極星] - [nam cỰc tinh]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top