Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngài

Mục lục

n

かっか - [閣下]
xin cảm ơn ngài tổng thống: ありがとう大統領閣下
quý ngài đã cưỡi một con ngựa trắng tuyệt đẹp đi dạo trong thị trấn: 閣下は、立派な白馬に乗って町をパレードされた
ngài bộ trưởng quả là có một tài năng tuyệt vời có thể biến sự việc trở nên lờ mờ, không rõ ràng: 大臣閣下は物事をあいまいにする素晴らしい才能をお持ち
かた - [方]
エスクワイア
おたく - [お宅]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top