Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngày hội trường

exp

がくえんさい - [学園祭] - [HỌC VIÊN TẾ]
triển lãm... ở ngày hội trường: 学園祭で~を展示する
cô ấy đã được bầu là Hoa hậu tại ngày hội trường năm đó: 彼女はその年の学園祭でミスに選ばれた
một tác giả lớn sẽ đến diễn thuyết tại ngày hội trường tôi : 有名作家が、うちの大学の学園祭で講演することになっている

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top