- Từ điển Việt - Nhật
Ngày hội trường
exp
がくえんさい - [学園祭] - [HỌC VIÊN TẾ]
- triển lãm... ở ngày hội trường: 学園祭で~を展示する
- cô ấy đã được bầu là Hoa hậu tại ngày hội trường năm đó: 彼女はその年の学園祭でミスに選ばれた
- một tác giả lớn sẽ đến diễn thuyết tại ngày hội trường tôi : 有名作家が、うちの大学の学園祭で講演することになっている
Xem thêm các từ khác
-
Ngày khai giảng
しぎょうび - [始業日] -
Ngày khai mạc
かいかいび - [開会日] - [khai hỘi nhẬt], ngày khai mạc triển lãm tranh : 絵画展覧会の開会日 -
Ngày khai trương
かいかいび - [開会日] - [khai hỘi nhẬt], ngày khai mạc triển lãm tranh : 絵画展覧会の開会日 -
Ngày không may
やくび - [厄日], ぶつめつ - [仏滅] - [phẬt diỆt], あくにち - [悪日] - [Ác nhẬt] -
Ngày khởi hành
しゅっぱつび - [出発日] -
Ngày khởi hành (tàu biển)
しゅっぱつび - [出発日], category : 対外貿易 -
Ngày kia
みょうごにち - [明後日], あさって - [明後日], ngày kia là thứ 7: 明後日は土曜日 -
Ngày kinh doanh
えいぎょうび - [営業日] -
Ngày ký ban hành
公布署名日 -
Ngày ký kết hợp đồng
けいやくび - [契約日] -
Ngày ký phát (hối phiếu)
かわせのとりくみび - [為替の取り組み日], category : 対外貿易 -
Ngày kỷ niêm
きねんび - [記念日] -
Ngày kỉ niệm
きねんび - [記念日], những con hạc mà trẻ em từ khắp nơi trên thế giới gửi đến được dùng để trang trí trong ngày... -
Ngày lao động
ろうどうび - [労働日], người lao động không được giao việc làm trong thời gian của ngày làm việc: 労働日に労働が提供されない -
Ngày lao động quốc tế
メーデー, こくさいろうどうさい - [国際労働祭] -
Ngày liên tục (thuê tàu)
れんじつ - [連日], category : 対外貿易 -
Ngày làm việc
ろうどうび - [労働日], さぎょうび - [作業日], ビジネスデー, người lao động không được giao việc làm trong thời gian... -
Ngày làm việc 24 giờ liên tục
にじゅうよじかんれんぞくきんむ - [24時間連続勤務], category : 対外貿易 -
Ngày làm việc tốt trời
せいてんにやくび - [晴天荷役日], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.