Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người A-pa-sơ (một bộ lạc ở Bắc Mỹ)

exp

アパッシュ
điệu nhảy của người A-pa-sơ: アパッシュダンス

Xem thêm các từ khác

  • Người A-rập

    アラブじん - [アラブ人]
  • Người A rập gốc Anh

    アングロアラブ
  • Người Ainu

    アイヌ
  • Người Albnia

    アルバニア, vâng, hầu hết họ thuộc tộc người albania. họ bị người xéc-bi tẩy chay (xua đuổi, bắt phải dời đi): そう。ほとんど全員がアルバニア系の人たちだよ。セルビア人によって強制的に退去させられたんだ,...
  • Người Anh Điêng

    アメリカインディアン, インディアナ, rất nhiều bộ tộc người da đỏ (người anh Điêng) bị hủy diệt bởi người...
  • Người Ap-ga-ni-xtăng

    アフガン, cứu trợ cho trẻ em ap-ga-ni-xtăng: アフガンの子どもたちを援助する, báo trên mạng bằng tiếng ap-ga-ni-xtăng:...
  • Người Châu Phi

    アフリカーンス, người châu phi: アフリカーンス人, vóc dáng của người châu phi: アフリカーンス人の
  • Người Cuốc

    クルド, đảng lao động của người cuốc: クルド労働者党, hợp pháp hóa giáo dục về ngôn ngữ của người cuốc: クルド語教育の合法化
  • Người Di gan

    ジプシー
  • Người Eskimo

    エスキモー, tiếng eskimo: エスキモー語, hồ eskimo: エスキモー湖, người eskimo: エスキモー人, kiểu chào của người...
  • Người Et-ki-mô

    ハスキー
  • Người Maya

    マヨネーズ
  • Người Mỹ

    ヤンキー, アメリカじん - [アメリカ人] - [nhÂn], アメリカン, nhân viên công ty đều là người anh, người Úc hoặc người...
  • Người Mỹ gốc Nhật

    にっけいべいじん - [日系米人] - [nhẬt hỆ mỄ nhÂn], hiệp hội lịch sử về người mĩ gốc nhật: 日系米人歴史協会
  • Người Nam phi gốc Âu

    アフカーナ
  • Người Nam phi gốc Âu (đặc biệt là Hà Lan)

    アフカーナ, bố tôi là người nam phi gốc Âu: 父はアフカーナです
  • Người Nhật

    にほんじん - [日本人] - [nhẬt bẢn nhÂn], にっぽんじん - [日本人] - [nhẬt bẢn nhÂn], ジャパニーズ
  • Người Nhật Bản ở Mỹ

    ざいべいほうじん - [在米邦人]
  • Người Pháp

    ふらんすにん - [フランス人]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top