Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người cô quả

exp

かんか - [鰥寡] - [* QUẢ]
Người ta thường nói những người góa vợ (người cô quả) sống rất bừa bãi, không gọn gàng : 鰥寡(男やもめ)がだらしないのはよく言われていることだ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top