Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người thiếu niên

n

ねんしょうしゃ - [年少者] - [NIÊN THIẾU GIẢ]
Cấm một số hành vi liên quan đến các em thiếu niên.: 年少者に関する各種行為を禁止する
Tên của em thiếu niên đó không được tiết lộ công khai.: その年少者の名前は公表されなかった

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top