Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người xây dựng

Mục lục

n

ビルダー
ビルダ
つくりて - [造り手] - [TẠO THỦ]
つくりて - [作り手] - [TÁC THỦ]

Xem thêm các từ khác

  • Người xúc

    スクーパ
  • Người xúc phạm

    とがにん - [咎人] - [cỮu nhÂn]
  • Người xưa

    こじん - [故人], おおむかしのひと - [大昔の人], người xưa lấy lửa bằng cách lấy đá đánh vào nhau: 大昔の人は、火を起こすのに石で火打ち石をたたいた
  • Người xảo trá

    ねいじん - [佞人] - [nỊnh nhÂn], ねいしゃ - [佞者] - [nỊnh giẢ]
  • Người xấu

    わるもの - [悪者], あくにん - [悪人], あくだま - [悪玉] - [Ác ngỌc], あくたま - [悪玉] - [Ác ngỌc], nỗi sợ hãi mang...
  • Người xấu trai

    ぶおとこ - [醜男] - [xÚ nam], ブおとこ - [ブ男] - [nam]
  • Người yêu

    ラバー, ボーイフレンド, ダーリン, こいびと - [恋人], かれし, ガールフレンド, アマン, người yêu cũ: もとの恋人,...
  • Người yêu chó

    あいけんか - [愛犬家] - [Ái khuyỂn gia]
  • Người yêu cuồng nhiệt

    ねつあいしゃ - [熱愛者] - [nhiỆt Ái giẢ]
  • Người yêu cầu

    ようきゅうがわ - [要求側], ようきゅうがわSSりようしゃ - [要求側SS利用者], ようきゅうしゃ - [要求者]
  • Người yêu hòa bình

    はんせんしゅぎしゃ - [反戦主義者] - [phẢn chiẾn chỦ nghĨa giẢ]
  • Người yêu kiều

    れいじん - [麗人]
  • Người yêu nhạc

    フィルハーモニー
  • Người yêu nước

    あいこくしゃ - [愛国者] - [Ái quỐc giẢ], bạn có yêu đất nước mình không?: あなたは愛国者ですか (自分の国が好きですか)?,...
  • Người yêu thích thơ ca

    あいぎん - [愛吟] - [Ái ngÂm]
  • Người áp tải

    かもつじょうじょうにん - [貨物上乗人]
  • Người Đo-ri-an

    ドリアン
  • Người Đông Bắc

    とうほくじん - [東北人] - [ĐÔng bẮc nhÂn]
  • Người Đức

    ドイツじん - [ドイツ人], ゲルマン, tiếng tây Đức: 西ゲルマン語, dưới sự chỉ đạo của Đức: ゲルマン的指導の下で,...
  • Người ăn chay niệm phật

    ねんぶつ - [念仏]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top