Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngụy kế

adj

きけい - [詭計]

Xem thêm các từ khác

  • Ngụy quân tử

    にせくんし - [偽君子], ぎくんし - [偽君子]
  • Ngụy trang

    ぎそう - [擬装], ぎそう - [偽装], ぎそう - [偽装する], ngụy trang bằng khói: 煙幕偽装, tên sát nhân đã ngụy trang sao...
  • Ngủ chập chờn

    なかばねむっている - [半ば眠っている] - [bÁn miÊn]
  • Ngủ dậy

    めざめる - [目覚める]
  • Ngủ dậy muộn

    ねぼう - [寝坊する], thức dậy muộn sau một đêm không ngủ: 徹夜の後で寝坊する
  • Ngủ gà ngủ gật

    こっくりする, こっくり, うとうと, うたたね - [うたた寝する], うたたね - [うたた寝], buồn ngủ nên ngủ gà ngủ gật:...
  • Ngủ gật

    こっくりする, こっくり, うとうと, うたたね - [うたた寝する], うたたね - [うたた寝], いねむり - [居眠りする], buồn...
  • Ngủ lơ mơ

    こっくりする, うたたね - [うたた寝する], こっくり, とろとろする, buồn ngủ nên ngủ gà ngủ gật (ngủ lơ mơ): 眠くてこっくりする,...
  • Ngủ muộn vào buổi sáng

    あさね - [朝寝] - [triỀu tẨm], rượu chè và ngủ muộn vào buổi sáng là cách gần nhất để dẫn đến nghèo đói: 酒と朝寝は貧乏への近道
  • Ngủ mơ màng

    なかばねむっている - [半ば眠っている] - [bÁn miÊn]
  • Ngủ ngon

    よくねる - [よく寝る], よくねむる - [よく眠る], ぐっすりねむる - [ぐっすり眠る], あんみんする - [安眠する], あんみん...
  • Ngủ nhẹ nhàng

    あんみんする - [安眠する], あんみん - [安眠する]
  • Ngủ quá giấc

    ねすごす - [寝過ごす], ngủ quá giấc đến nỗi không nghe thấy tiếng chuông báo thức.: 目覚ましの音に気付かずに寝過ごす,...
  • Ngủ say

    じゅくすい - [熟睡する], ぐっすりねむる - [ぐっすり眠る], あんみんする - [安眠する], あんみん - [安眠], ngủ say,...
  • Ngủ trong khi đi biển

    なみまくら - [波枕] - [ba chẨm]
  • Ngủ trưa

    ひるね - [昼寝する], ごすい - [午睡], Ông tôi trưa nào cũng ngủ trưa.: 祖父は午後は必ず昼寝をする。, ngủ trưa vào...
  • Ngủ trọ

    しゅくはくする - [宿泊する]
  • Ngủ với vợ người khác

    ひとずまとねる - [人妻と寝る] - [nhÂn thÊ tẨm]
  • Ngủ yên

    あんみん - [安眠], あんみんする - [安眠する], quấy rối không cho ai ngủ yên: (人)の安眠を妨害する, không thể ngủ...
  • Ngủ đông

    とうみん - [冬眠する], ngủ đông đến tận mùa xuân: 春まで冬眠する
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top