Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngừng

Mục lục

v

よす - [止す]
hãy ngừng nói chuyện phiếm và đọc sách đi: むだ話なんか止して本でも読みなさい
やめる - [止める]
やむ - [止む]
mưa rơi không ngừng: 雨が降り止まない
gió đã ngừng thổi: 風が止んだ
とまる - [止まる]
とだえる - [途絶える]
とぎれる - [途切れる]
ていしする - [停止する]
ちゅうし - [中止する]
Công trường xây dựng bị ngừng lại tạm thời do mưa to.: 工事は豪雨のため一時に中止された。
だんぜつ - [断絶する]
しめきる - [締め切る]
Chúng tôi đã ngừng nhận đơn xin học vào trường chúng tôi.: 当校への申し込みはすでに締め切りました。
きゅうしする - [休止する]
núi lửa ngừng hoạt động: 活動を休止する(火山)
ngừng hoạt động mấy lần: 何度か活動を休止する
おさまる - [治まる]
bệnh ngừng đau: 病気の苦しみが治まる

Xem thêm các từ khác

  • Ngừng bắn

    ていせんする - [停戦する]
  • Ngừng cung cấp

    きょうきゅうちゅうし - [供給中止]
  • Ngừng cấp

    きょうきゅうていし - [供給停止]
  • Ngừng giao

    うけわたしちゅうし - [受渡中止], category : 対外貿易
  • Ngừng hoạt động

    うんきゅう - [運休], (エンジンが)失速, xe buýt đó ngừng hoạt động ngày hôm nay: そのバスは今日運休だった, sau...
  • Ngừng kinh doanh

    きゅうぎょう - [休業], えいぎょうていし - [営業停止], Đóng cửa ngừng kinh doanh theo sự yêu cầu của người lao động:...
  • Ngừng lên lớp

    きゅうこう - [休講]
  • Ngừng lại

    きゅうし - [休止], きゅうしする - [休止する], tạm thời ngừng lại chiến dịch cạnh tranh toàn diện với ~: ~との全面競争の一時的休止,...
  • Ngừng thực hiện

    じっこうちゅうし - [実行中止], category : 対外貿易
  • Ngừng thực hiện bản án

    けいのしっこうていし - [刑の執行停止]
  • Ngừng trả tiền

    しはらいちゅうし - [支払い中止], category : 対外貿易
  • Ngừng trệ

    のびなやむ - [伸び悩む], ていたいする - [停滞する], つかえる - [支える], cơ cấu lưu thông ngừng trệ nên hàng hóa...
  • Ngừng vận hành

    うんきゅう - [運休する], do tuyết lớn nên xe lửa ngừng vận hành: 大雪のため列車が運休する
  • Ngừng xe

    ていしゃする - [停車する], くるまをとめる - [車を止める]
  • Ngừng động cơ

    エンジンストップ
  • Ngửi

    かぐ - [嗅ぐ], かおる - [薫る]
  • Ngữ căn

    ごこん - [語根]
  • Ngữ cảnh

    ぶんみゃく - [文脈], コンテクスト, bối cảnh chính trị: 政治的文脈, Đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh.: 文脈から意味を推測する
  • Ngữ cảnh gốc

    ねコンテキスト - [根コンテキスト]
  • Ngữ cảnh mặc định

    しょうりゃくじコンテキスト - [省略時コンテキスト]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top