Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhà đầu tư góp vốn dưới các hình thức bằng sáng chế, bí quyết kỹ thuật, quy trình công nghệ, dich vụ kỹ thuật

Kinh tế

とっきょ、のうはう、せいさんこうてい、ぎじゅつさーびすのけいたいによるしゅっしをおこなった投資家 - [特許、ノウハウ、生産工程、技術サービスの形態による出資を行った投資家]

Xem thêm các từ khác

  • Nhà đầu tư ngoại quốc

    がいこくじんとうしか - [外国人投資家], category : 証券市場, explanation : 「オイルマネー」「アメリカの年金資金」など、一般に、海外の資金がまとまった形で日本の証券市場に投資される場合、その投資する主体をさす。///基本的には、日本の機関投資家と同じ目的を持っている。,...
  • Nhà đầu tư nước ngoài

    がいこくとうしか - [外国投資家] - [ngoẠi quỐc ĐẦu tƯ gia], nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào việt nam: ベトナムへの投資を行う外国投資家,...
  • Nhà để máy

    シェッド
  • Nhà để xe

    ガレージ, しゃこ - [車庫], カーシェッド, シェッド, gara (nhà để xe) có dung tích chứa được ~ xe ô tô: 車_台分のスペースのあるガレージ,...
  • Nhà để xe rơ moóc

    トレーラーハウス
  • Nhà đỗ xe

    ストール
  • Nhà địa chất học

    ちしつがくしゃ - [地質学者]
  • Nhà địa lý

    ちりがくしゃ - [地理学者] - [ĐỊa lÝ hỌc giẢ], nhà địa lí - sinh vật học: 動物地理学者
  • Nhà ảo thuật

    てじなし - [手品師] - [thỦ phẨm sƯ], công việc của nhà ảo thuật là làm cho khán giả ngạc nhiên và sững sờ: 手品師の仕事は観客を驚かせてびっくり仰天させることだ
  • Nhà ở

    じゅうたく - [住宅], じゅうしょ - [住所], かたく - [家宅], かおく - [家屋], アビタシオン, ハウジング, ホーシング,...
  • Nhà ở của công nhân

    りょう - [寮]
  • Nhà ở tập thể dành cho nhân viên công ty

    しゃいんりょう - [社員寮]
  • Nhà ổ chuột

    スランプ
  • Nhàm

    かわりばえのしない - [代わり映えのしない], あきあきした, もんきりがた - [紋切り型], lại một kỳ nghỉ cuối tuần...
  • Nhàm chán

    かわりばえのしない - [代わり映えのしない], じょうまん - [冗漫], lại một kỳ nghỉ cuối tuần nhàm chán, chẳng có...
  • Nhàn nhã

    ぼんやり
  • Nhàn rỗi

    くうはく - [空白], かんさん - [閑散], アイドル, (thời gian) nhàn rỗi): 空白(時間の), một ngày nhàn rỗi của thị trường...
  • Nhàn tĩnh

    かんせい - [閑静], chúng tôi thấy boronia là nơi sống thật tuyệt vời và tôi chắc rằng anh cũng nhận thấy một không khí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top