- Từ điển Việt - Nhật
Phòng bán đấu giá
n
にゅうさつしつ - [入札室]
Xem thêm các từ khác
-
Phòng bù trừ
てがたこうかんじょ - [手形交換所], category : 対外貿易 -
Phòng bếp
キッチン, phòng bếp và phòng tắm: キッチン・アンド・バス, vườn nhà bếp: キッチン・ガーデンズ, rốt cục (cuối... -
Phòng bỏ phiếu
とうひょうじょ - [投票所], gạt bỏ những cử tri là nữ giới ra khỏi phòng bỏ phiếu: 女性投票者を投票所に引っ張り出す -
Phòng bệnh
びょうしつ - [病室], びょうとう - [病棟] -
Phòng chat
チャットルーム -
Phòng cho thuê
かしま - [貸間], phòng cho thuê có sẵn đồ đạc: 家具付き貸間, phòng cho thuê không có đồ đạc: 備品なしの貸間 -
Phòng cháy
ぼうし - [防止] -
Phòng chơi cờ gô
ごかいじょ - [碁会所], ごかいしょ - [碁会所] -
Phòng chờ
ひかえしつ - [控え室], ウエーティングルーム -
Phòng chờ đợi
まちあいしつ - [待合室] -
Phòng chụp ảnh
スタジオ, アトリエ, tu sửa lại phòng chụp ảnh : アトリエに改造される -
Phòng chứa tủ cá nhân có khóa
ロッカールーム -
Phòng chứa đồ
なんど - [納戸] - [nẠp hỘ] -
Phòng chống virus
ウイルスぼうし - [ウイルス防止] -
Phòng chỉ dẫn
あんないじょ - [案内所], phòng chỉ dẫn hành lý: 荷物案内所, phòng chỉ dẫn tham quan: 観光案内所 -
Phòng công cộng
サルーン -
Phòng cảnh sát
けいさつしょ - [警察署], Ở thị trấn đó, cảnh sát vừa thiết lập phòng cảnh sát xử lý tội phạm đặc thù: その街には特殊犯罪を扱う警察署が設置されたばかりだ -
Phòng cấm
ぼうえいする - [防衛する] -
Phòng cấp cứu
きんきゅうきゅうめいしつ - [緊急救命室], bệnh nhân phòng cấp cứu: 緊急救命室患者, bác sĩ phòng cấp cứu của bệnh... -
Phòng của con
こどもべや - [子供部屋] - [tỬ cung bỘ Ốc]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.