Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phương pháp đo

Kỹ thuật

そくていほう - [測定法]
Category: 計測
Explanation: 定義された測定方法及び測定尺度.///備考1. 測定法には,内部又は外部があり,かつ,直接的又は間接的であり得る./// 2. 測定法は,定性的なデータを分類するための方法を含む.
メジャメント

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top