- Từ điển Việt - Nhật
Phẩm chất tiêu thụ tốt
exp
てきしょうひんしつ - [適商品質]
せいじょうのひんしつ - [正常の品質]
Xem thêm các từ khác
-
Phẩm chất tiêu thụ được
てきしょうひんしつ - [適商品質] -
Phẩm chất trung bình
へいきんひんしつ - [平均品質], ちゅうとうひんしつ - [中等品質] -
Phẩm chất tượng trưng
しょうちょうひんしつ - [象徴品質] -
Phẩm chất tốt nhất
さいじょうとうひんしつ - [最上等品質], さいこうひんしつ - [最高品質] -
Phẩm chất xuất khẩu
ゆしゅつひんしつ - [輸出品質] -
Phẩm cách
ほんしつ - [本質], せいかく - [性格], きょうじ - [矜持] - [* trÌ] -
Phẩm cấp
ひんとう - [品等] - [phẨm ĐẲng], phương pháp phân đẳng cấp: 品等法 -
Phẩm giá
ひんかく - [品格] - [phẨm cÁch], きょうじ - [矜持] - [* trÌ], hiểu biết mà không đi cùng phẩm giá chỉ là vô dụng/ có... -
Phẩm loại
ひんしゅ - [品種], いしゅ - [異種] -
Phẩm vật
ぶっし - [物資], しなもの - [品物], しな - [品], vật phẩm thuộc di sản văn hóa: 文化遺産の品々 -
Phẩm vật để chúc mừng
おいわい - [お祝い] -
Phẩn tử cấu trúc được tổng quát hóa
いっぱんかこうぞうたいようそ - [一般化構造体要素] -
Phẩy bụi
ほこりをはらう - [ほこりを払う] -
Phẫn chí
ふんどする - [憤怒する] -
Phẫn nộ chính đáng
ぎふん - [義憤], phẫn nộ đối với những hành vi phi pháp (vi phạm pháp luật): 不法(行為)に対する義憤, phát điên... -
Phẫn uất
げっこうする - [激昂する] -
Phẫu thuật
しゅじゅつ - [手術], げかしゅじゅつ - [外科手術], phục hồi sau ca phẫu thuật: 外科手術から回復する, những thông... -
Phẫu thuật tạo hình
せいけいげか - [整形外科] -
Phận má hồng
こうがん - [紅顔] - [hỒng nhan] -
Phận sự
やくわり - [役割], せきむ - [責務], ぎむ - [義務]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.