Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phong thơ

v

ふうとう - [封筒]
てがみ - [手紙]

Xem thêm các từ khác

  • Phong thư

    ふうとう - [封筒], てがみ - [手紙]
  • Phong thấp

    リューマチ
  • Phong trào

    ふうちょう - [風潮], うんどう - [運動] - [khẢi mÔng vẬn ĐỘng], phong trào (cuộc vận động) cải cách chế độ phúc lợi...
  • Phong trào chống Phật

    はいぶつきしゃく - [廃仏毀釈] - [phẾ phẬt hỦy thÍch]
  • Phong trào chống chiến tranh

    はんせんうんどう - [反戦運動] - [phẢn chiẾn vẬn ĐỘng]
  • Phong trào chống hạt nhân

    はんかくうんどう - [反核運動] - [phẢn hẠch vẬn ĐỘng]
  • Phong trào giáo dục Trẻ em Apganixtan

    あふがんこどもきょういくうんどう - [アフガン子ども教育運動], phong trào giáo dục trẻ em apganixtan đang được quan...
  • Phong trào hòa bình

    へいわうんどう - [平和運動] - [bÌnh hÒa vẬn ĐỘng], tham gia vào phong trào hòa bình.: 平和運動への参加, thúc đẩy phong...
  • Phong trào nghệ thuật và nghề thủ công

    アーツアンドクラフツうんどう - [アーツアンドクラフツ運動]
  • Phong trào phản chiến

    はんせんうんどう - [反戦運動] - [phẢn chiẾn vẬn ĐỘng]
  • Phong trào sống độc lập

    インディペンデントリビングうんどう - [インディペンデントリビング運動] - [vẬn ĐỘng]
  • Phong trào ánh sáng

    けいもううんどう - [啓蒙運動] - [khẢi mÔng vẬn ĐỘng]
  • Phong tặng

    くださる - [下さる]
  • Phong tỏa

    へいさ - [閉鎖する], ふうさ - [封鎖する], ふうさ - [封鎖], phong tỏa cổng lớn: 門を閉鎖する, phong tỏa giao thông: 交通を封鎖する,...
  • Phong tỏa hải quan

    つうかんていし - [通関停止]
  • Phong tỏa kinh tế

    けいざいふうさ - [経済封鎖]
  • Phong tục

    ふうぞく - [風俗], ふうしゅう - [風習] - [phong tẬp], ならわし - [習わし] - [tẬp], しゅうかん - [習慣], これい - [古例]...
  • Phong tục cũ

    きゅうかん - [旧慣] - [cỰu quÁn], xóa bỏ hủ tục (phong tục cũ): 旧慣を捨てる
  • Phong tục cổ xưa

    きゅうかん - [旧慣] - [cỰu quÁn], tiếp tục gìn giữ những phong tục cổ xưa: 旧慣を守り続ける, phục hồi phong tục cổ...
  • Phong tục dã man

    ばんぷう - [蛮風]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top