Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quán rượu

Mục lục

n

パブ
さかや - [酒屋]
いざかや - [居酒屋]
quán rượu được trang trí rất đẹp: きれいに飾られた居酒屋
quán rượu thuộc kinh tế hộ gia đình: 家族経営の居酒屋
uống ở quán rượu cả đêm sẽ mất khoảng bao nhiêu tiền nhỉ ?: 居酒屋では、一晩でどれくらいかかるのかな

Xem thêm các từ khác

  • Quán triệt

    かんてつ - [貫徹], つらぬく - [貫く], quán triệt không toàn diện: 不完全貫徹, quán triệt tư tưởng: 意思を貫徹する,...
  • Quán trà

    きっさてん - [喫茶店], quán trà mà ai vẫn thường đến: (人)がよく行った喫茶店, quán trà kín đáo: くつろげる喫茶,...
  • Quán tính

    だせい - [惰性], イナーシャ, かんせい - [慣性], category : 物理学
  • Quán xuyến

    かんつうする - [貫通する]
  • Quán ăn

    カフェテリア, おしょくじどころ - [お食事処], không được chạy trong quán ăn: カフェテリアでは走ってはいけません,...
  • Quán ăn bình dân

    あかちょうちん - [赤提灯] - [xÍch ĐỀ ĐĂng]
  • Quán điện tử

    ゲームセンター, sau khi paul thất nghiệp, anh ấy đã giết thời gian ở điểm chơi trò chơi điện tử (quán điện tử, hàng...
  • Quát

    おめだま - [お目玉]
  • Quân Vua (cờ vua)

    ぎょく - [玉] - [ngỌc]
  • Quân bài

    カード, thế thì hãy lật 2 quân bài lên đi. không được. không được. giữ không được à? quân bài gì vậy?: じゃあ2枚めくって。ダメ、ダメ。持ってっちゃダメなの。何のカード?,...
  • Quân bài chui

    ぼつ - [没]
  • Quân bài dập

    ぼつ - [没]
  • Quân bài rô

    ダイヤ
  • Quân bị

    ぐんび - [軍備], dư thừa quân bị: 過剰軍備, quân bị của hải quân: 陸海の軍備, quân bị hay cuộc sống: 軍備か生活か,...
  • Quân chính qui

    せい - [正]
  • Quân chủ

    くんしゅ - [君主], quân chủ của các nước đạo hồi: イスラム教国の君主, sức mạnh quân chủ: 強力な君主, sự tàn...
  • Quân cảng

    ぐんこう - [軍港], cảng biển quân sự của karlskrona.: カールスクローナの軍港
  • Quân cờ

    チェスのこま
  • Quân cờ gô

    ごいし - [碁石]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top