Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quản lý cấu hình

Tin học

こうせいかんり - [構成管理]

Xem thêm các từ khác

  • Quản lý danh mục vốn đầu tư sản phẩm

    ピーピーエム, explanation : ボストンコンサルティンググループ(bcg)が提唱した経営資源配分の考え方。経営戦略を経営資源の配分方法と考えたときに、どの事業に経営資源を重点配分すべきかを戦略定石(標準戦略)としてきわめて明快に示したもの。///この考え方によれば、市場の成長率も高く、自社のマーケットシェアも高い事業には資金は優先配分されることになる。市場の成長率は高いが、自社のマーケットシェアが低い場合は、事業の競争力を強化するために資金を追加投入するか、売却や撤退を考える。マーケットシェアは高いが、市場の成長率が低い事業は拡大すべき事業の資金源(キャッシュフロー)としての役割を担うことになる(収穫)。また、市場の成長率が低く、マーケットシェアも低い事業は撤退が検討されるというもの。///つまり、事業あるいは製品に関する資金の流出入は、市場の成長率とマーケットシェアとの組み合わせによって決まるとしたもの。...
  • Quản lý danh mục đầu tư

    ポートフォリオ・マネジメント, explanation : 企業経営の安全性を考えて、経営資源の有効配分をする方法。///とくに近年の経営環境の変化を前提として、自社の経営管理を安全な道に導く手法。,...
  • Quản lý dòng tiền mặt

    キャッシュフロー・マネジメント
  • Quản lý dự án

    プロジェクトかんり - [プロジェクト管理]
  • Quản lý dự án trực tuyến

    オンラインプロジェクトかんり - [オンラインプロジェクト管理]
  • Quản lý giao thông (trên mạng)

    トラフィックマネジメント
  • Quản lý giá cả

    かかくきせい - [価格規制] - [giÁ cÁch quy chẾ], chống lại sự quản lý giá cả: 価格規制の裏をかく, hệ thống quản...
  • Quản lý giá trị

    バリュー・マネジメント, explanation : 株主価値の拡大が狙いのマネジメントといわれるが、これまでの企業内のヒト・モノ・カネのマネジメントだけではなく、企業外からのモノサシの体系を企業計画、責任権限、評価報奨、ブランド価値など株主価値を日常活動と連動させ、新しい価値創造をしていこうとするものである。,...
  • Quản lý hàng

    しょうひんかんり - [商品管理], category : 対外貿易
  • Quản lý hàng không

    こうくうかんり - [航空管理] - [hÀng khÔng quẢn lÝ]
  • Quản lý hối đoái

    かわせかんり - [為替管理]
  • Quản lý hệ thống

    システムかんり - [システム管理]
  • Quản lý hệ thống mở

    かんりかいほうがたシステム - [管理開放型システム]
  • Quản lý khóa

    かぎかんり - [鍵管理]
  • Quản lý khả năng thực thi

    せいのうかんり - [性能管理]
  • Quản lý kinh tế

    けいざいかんり - [経済管理]
  • Quản lý kiểu dây xích

    サプライチェーン・マネジメント, explanation : 供給連鎖によるコスト、サービス、顧客満足を、資材調達→生産→流通→販売→消費といった一連のつながりの中で、情報とモノ、情報とサービスなどを一体として管理し、大幅なコストダウンや利益向上を行うもので、多くの企業で行われている。,...
  • Quản lý kết nối

    コネクションかんり - [コネクション管理]
  • Quản lý lỗi

    エラーしょり - [エラー処理], エラーせいぎょ - [エラー制御]
  • Quản lý lớp

    そうかんり - [層管理]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top