- Từ điển Việt - Nhật
Quỹ nhi đồng Liên hiệp quốc UNICEF
exp
ユニセフ
Xem thêm các từ khác
-
Quỹ phát triển
かいはつききん - [開発基金], quỹ phát triển nam Á: 南アジア開発基金, quỹ phát triển châu Âu: 欧州開発基金, quỹ... -
Quỹ thể dục thể thao
アスリートファンド -
Quỹ tiền lãi không chia
りえきじゅんびきん - [利益準備金], category : 財務分析, explanation : 法定準備金の一つ。///企業は、資本準備金と合わせて、資本金の4分の1に達するまで、利益準備金を積み立てなければならない。,... -
Quỹ tài trợ
ざいだん - [財団], explanation : 一定の目的のために結合された財産の集合。抵当権の目的とされる鉄道財団・工場財団・鉱業財団などの類。///「財団法人」の略。 -
Quỹ tài trợ Rockefeller
ろっくふぇらーざいだん - [ロックフェラー財団] -
Quỹ tích
きせき - [軌跡] -
Quỹ tích (toán)
きせき - [軌跡], quỹ tích hình ảnh: スペクトル軌跡, quỹ tích véctơ: ベクトル軌跡, quỹ tích hồi quy bất biến: 一定収穫軌跡,... -
Quỹ tương hỗ
オペンとうしん - [オペン投信] -
Quỹ từ thiện
こうえきしんたく - [公益信託] -
Quỹ điền kinh
アスリートファンド, quỹ điền kinh: アスリート・ファンド, quỹ cácbon: カーボン・ファンド, quỹ quản lý tiền tệ:... -
Quỹ đạo
きどう - [軌道], ở giữa (quỹ đạo) của trái đất và mặt trăng: 地球と月(軌道)の間の, vệ tinh nhân tạo đã đi... -
Quỹ đạo (hạt)
トラックレース -
Quỹ đạo thông thường
じょうき - [常軌], kế hoạch trượt ra khỏi quỹ đạo thông thường: 常軌を逸した計画 -
Quỹ đạo thẳng tự do
ほうしゅつきどう - [放出軌道] -
Quỹ đạo trung gian
ちゅうきどう - [中軌道] -
Quỹ đất nông nghiệp
農業用地 -
Quỹ đầu tư carbon
たんそとうしききん - [炭素投資基金] -
Quở mắng
しかる - [叱る], くんかいする - [訓戒する] -
Quở trách
おおめだま - [大目玉] - [ĐẠi mỤc ngỌc], しかる - [叱る], ひなんする - [非難する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.