Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quyền hạn

Mục lục

n

けんげん - [権限]
đủ quyền hạn làm gì: ~する完全な権限
quyền hạn (thẩm quyền) đưa ra những quyết định quan trọng liên quan đến ~: ~に関するすべての重要決定を下す権限
quyền hạn lớn: ~の多岐にわたる権限

Tin học

きょか - [許可]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top