Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quyền lực

Mục lục

adv

いきおい - [勢い]
カリスマ
Quyền lực chính trị: 政治的カリスマ
かんけん - [官憲]
けんい - [権威]
quyền lực của vua: 王の権威
けんせい - [権勢] - [QUYỀN THẾ]
Thâu tóm quyền lực: 権勢を握る
Giành được quyền thế (quyền lực): 権勢を得る
けんりょく - [権力]
Quyền lực chính trị: (政治)権力
Quyền lực hợp pháp: 合法的権力
Quyền lực đặc biệt: 特別権力

Xem thêm các từ khác

  • Quyền lực chính trị

    せいけん - [政権]
  • Quyền miễn trừ ngoại giao

    がいこうとっけん - [外交特権] - [ngoẠi giao ĐẶc quyỀn], yêu cầu được hưởng quyền miễn trừ ngoại giao đối với...
  • Quyền mua cổ phần mới ở giá xác định

    しんかぶよやくけん - [新株予約権], category : 制度・法律, explanation : 株式をあらかじめ定めた価格で取得できる権利。///平成13年臨時国会で商法改正が成立し、新株予約権制度が創設された。///いままで会社は、この権利を、新株引受権付社債や転換社債など、社債と組み合わせた形にすることで、発行することができたが、この改正法により、新株予約権を単独で発行できるようになった。,...
  • Quyền mua cổ phần ưu đãi

    インセンティブ・ストック・オプション, category : 制度・法律, explanation : 役員、従業員の報酬または賞与として与えられる株式を、一定の価格で買える権利。///米国では、役員、幹部社員の報酬として広く利用されている。...
  • Quyền mua ưu tiên

    かいおぷしょん - [買いオプション], かいつけけん - [買付権]
  • Quyền ngư nghiệp

    ぎょぎょうけん - [漁業権]
  • Quyền nhiếp chính

    しっけん - [執権], chính trị nhiếp chính: 執権政治
  • Quyền nhiệm ý

    オプション, category : 取引(売買), explanation : オプションとは、何かをする『権利』のことである。基本型としては、コール・オプション(call...
  • Quyền nhãn hiệu

    しょうひょうけん - [商標権]
  • Quyền năng

    けんのう - [権能] - [quyỀn nĂng]
  • Quyền phát ngôn

    はつげんけん - [発言権] - [phÁt ngÔn quyỀn], はつけんげん - [発権限], lợi dụng quyền phát ngôn để phát triển: 成長を可能にするための発言権を活用する,...
  • Quyền phê phán

    さいばんけん - [裁判権]
  • Quyền phù hợp

    てきせつなけんげん - [適切な権限]
  • Quyền phủ nhận

    きょひけん - [拒否権], quyền phủ nhận lời cung khai: 供述拒否権
  • Quyền phủ quyết

    きょひけん - [拒否権], ひけつけん - [否決権], もくひけん - [黙秘権], quyền phủ quyết hội nghị: 議会拒否権, quyền...
  • Quyền quyết định

    けっていけん - [決定権]
  • Quyền quản trị

    かんりきかん - [管理機関]
  • Quyền rút vốn

    ひきだしけん - [引出権]
  • Quyền rút vốn đặc biệt

    とくべつひきだしけん - [特別引出権]
  • Quyền sinh tồn

    せいぞんけん - [生存権]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top