Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rượu đế

n, exp

しろざけ - [白酒]

Xem thêm các từ khác

  • Rước

    むかえる - [迎える], ぎょうれつする - [行列する], うけいれる - [受け入れる]
  • Rước kiệu

    ぎょうれつする - [行列する]
  • Rước mời

    しょうたいする - [招待する]
  • Rạn nứt

    クラック, vết rạn nứt bề mặt: 表面クラック, vết rạn nứt của bùn: マッド・クラック
  • Rạn vỡ

    われる - [割れる]
  • Rạng ngời

    こうえいがある - [光栄がある], きらめく
  • Rạng rỡ

    けいじ - [啓示], かがやかしい - [輝かしい], ほがらか - [朗らか], まぶしい - [眩しい], りっぱな - [立派な], rạng rỡ...
  • Rạng sáng

    あける - [明ける], あからむ - [明らむ], chỉ một tiếng nữa là trời rạng: 1時間もすれば日が明ける, bầu trời rạng...
  • Rạng đông

    よるがあける - [夜が明ける], よあけ - [夜明け], よあかし - [夜明し], ぎょうてん - [暁天], あけぼの - [曙] - [thỰ],...
  • Rạo rực

    そくしんする - [促進する]
  • Rạp chiếu bóng

    シネマ, えいがかん - [映画館], cuối những năm 1930, thị trấn này đã có tới 20 rạp chiếu bóng: 1930年代末のこの町には、映画館が20カ所ほどあった,...
  • Rạp chiếu phim

    えいがかん - [映画館], cuối những năm 1930, thị trấn này đã có tới 20 rạp chiếu phim: 1930年代末のこの町には、映画館が20カ所ほどあった,...
  • Rạp xiếc

    サーカス
  • Rải

    ほそうする - [舗装する], ぶんさんする - [分散する], てんかいする - [展開する], まく - [撒く], ろうひする - [浪費する]
  • Rải balát

    バラスト
  • Rải nhựa đường

    ほそうする - [舗装する], rải nhựa cho đường đi xe cộ: 車道を舗装する, xây dựng công viên với những lối đi được...
  • Rải rác

    ぶんさんする - [分散する], はんぷ - [頒布する], ちらばる - [散らばる], パラパラ, パラパラする, まばら - [疎ら],...
  • Rải truyền đơn

    びらをまく - [ビラを撒く]
  • Rải đá

    いしをほそうする - [石を舗装する]
  • Rải đá dăm

    さいせきをほそうする - [砕石を舗装する], メタル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top