- Từ điển Việt - Nhật
Ren tinh
Kỹ thuật
ファインスレッド
Xem thêm các từ khác
-
Ren trong
ヒーメルスクリュ, フィーメールスクリュ, フィーメールスレッド -
Ren trái
ひだりネジ - [左ネジ] -
Ren đai ốc trong
インタナルスレッド -
Ren ống
パイプねじ -
Reng reng
りんりん -
Reo
なる, なる - [鳴る], さわめる, エールをおくる - [エールを送る], tiếng chuông điện thoại reo: 電話のベルが鳴る, reo... -
Reo cười
だいしょうする - [大笑する], こうしょうする - [哄笑する], おおわらいする - [大笑いする] -
Reo hò
エール -
Ri man
リーマン -
Ri vê xích
チェーンリベット -
Ria
ひげ, くちひげ - [口髭] - [khẨu tƯ], hãy cạo ria mép cho tôi: ひげをそってください, vuốt ria mép (bằng mấy ngón tay):... -
Ria mép
ひげ, くちひげ - [口髭] - [khẨu tƯ], hãy cạo ria mép cho tôi: ひげをそってください, vuốt ria mép (bằng mấy ngón tay):... -
Ribôsôm
リボソーム -
Rin rít
きちきち, đóng gói chật rin rít: きちきちに詰まっている, váy kêu rin rít: きちきちのスカート, mặc quần áo có tiếng... -
Rivê
びょう, 'related word': 鋲 -
Riêng
べつに - [別に], どくじ - [独自], こじん - [個人], してき - [私的], せんよう - [専用], ý kiến cá nhân (riêng tư): 個人的(な)意見,... -
Riêng biệt
べつの - [別の], はいたてき - [排他的], とくべつの - [特別の], ずつ, インディペンデント, こべつ - [個別], tham gia... -
Riêng cho Nhật Bản
にほんどくじ - [日本独自] -
Riêng lẻ
たんどく - [単独] -
Riêng phần
ぶぶんてき - [部分的]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.