Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sách giáo khoa

Mục lục

n

テキスト
きょうざい - [教材]
Tôi không biết cách chọn sách giáo khoa phù hợp với phương pháp học tập và quá trình tự học của mình: 自分の勉強方法や学習過程に合った教材の選び方が分からない
Chuẩn bị sách giáo khoa thích hợp: 適切な学習教材を用意する
soạn sách giáo khoa cho ~: ~用の教材を開発する
きょうかしょ - [教科書]
Hãy làm theo sách giáo khoa: 教科書[ルール]どおりにやりなさい
Cuốn sách giáo khoa lịch sử gây tranh cãi: とかく話題となる歴史教科書
Sách giáo khoa lịch sử dùng cho các trường trung học: 中学校の歴史教科書
Học bằng sách giáo khoa: 教科書で勉強する

Kỹ thuật

テキストブック

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top