- Từ điển Việt - Nhật
Sóng biển
n, exp
うみのなみ - [海の波]
Xem thêm các từ khác
-
Sóng biển gần bờ
うらなみ - [浦波], sóng biển gần bờ không cao lắm: 浦波の波があまり高くない -
Sóng bên bờ biển
うらなみ - [浦波], sóng biển gần bờ không cao lắm: 浦波の波があまり高くない -
Sóng bạc đầu
なみがしら - [波頭] - [ba ĐẦu], johnny chỉ thích lướt ván trên đầu ngọn sóng: ジョニーは波頭でサーフすることしか好まない,... -
Sóng cao tần
こうしゅうは - [高周波] -
Sóng cát
ふうもん - [風紋] - [phong vĂn], sóng tuyết: 雪の風紋 -
Sóng cực ngắn
ちょうたんぱ - [超短波] - [siÊu ĐoẢn ba], マイクロは - [マイクロ波], máy đo sử dụng sóng cực ngắn: 超短波利用の距離計,... -
Sóng cồn
つなみ - [津波], はろう - [波浪], Độ sâu giới hạn ảnh hưởng của sóng cồn.: 波浪作用限界深度, chức năng tương tác... -
Sóng dài
ちょうは - [長波] - [trƯỜng ba], yếu tố cơ bản của sóng vô tuyến viễn vọng là bắt được các bước sóng dài: 長波長電波を受信する電波望遠鏡の基本要素,... -
Sóng gió
さいがい - [災害], なみかぜ - [波風] - [ba phong], なみとかぜ - [波と風], はらん - [波乱], ふうろう - [風浪] - [phong lÃng],... -
Sóng gần bờ
うらなみ - [浦波] -
Sóng gợn
はもん - [波紋], những vòng sóng tỏa rộng như vẽ thành vòng tròn.: 円を描くように広がる波紋, gió làm mặt hồ gợn... -
Sóng gợn lăn tăn
さざなみ - [小波] - [tiỂu ba] -
Sóng lăn tăn
さざなみ - [小波] - [tiỂu ba], さざなみ - [細波] - [tẾ ba] -
Sóng mang
キャリア, キャリヤ, はんそうは - [搬送波] -
Sóng mang nội bộ
ローカルキャリア -
Sóng ngắn
たんぱ - [短波], nhìn xuyên thấu những bước sóng ngắn của bức xạ ánh sáng mặt trời rọi xuống.: 入射する短波長の太陽光には透明である,... -
Sóng nhiệt
ねっぱ - [熱波] - [nhiỆt ba], đối mặt với trận sóng nhiệt kỷ kục sẽ làm chết trên ~ người.: _人以上が死亡する記録的な熱波に直面する,... -
Sóng não
のうは - [脳波] - [nÃo ba] -
Sóng siêu âm
ちょうおんぱ - [超音波] - [siÊu Âm ba], có thể chuẩn đoán bệnh bằng sóng siêu âm: 超音波によって診断が可能な, Được... -
Sóng sánh
だぶだぶ, chất lỏng đầy sóng sánh: 液体が~(と)震えている
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.