Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sở bảo vệ môi trường

n, exp

かんきょうほごきょく - [環境保護局]
Giám đốc sở bảo vệ môi trường: 環境保護局長官
Sở bảo vệ môi trường Florida : フロリダ環境保護局

Xem thêm các từ khác

  • Sở chỉ huy

    しきしょ - [指揮所]
  • Sở cảnh sát

    けいさつしょ - [警察署], sở cảnh sát của thành phố lớn: 大都市の警察署, Ở thị trấn đó, cảnh sát vừa thiết lập...
  • Sở dĩ

    したがって - [従って]
  • Sở giao dịch

    とりひきじょ - [取引所], こーひーさとうここあとりひきじょ - [コーヒー砂糖ココア取引所], sở giao dịch tiền tệ...
  • Sở giao dịch Singapore

    しんがぽーるとりひきじょ - [シンガポール取引所], category : 証券市場, explanation : 1999年12月に、それまでのシンガポール証券取引所(ses)とシンガポール国際金融先物取引所(simex)が合併し、設立された。///現物株式市場と派生証券市場の統合をおこなった取引所で、アジア各国の金融先物およびオプションも多数上場されいる。,...
  • Sở giao dịch cao su

    ごむとりひきじょ - [ゴム取引所], category : 対外貿易
  • Sở giao dịch chứng khoán

    しょうけんとりひきしょ - [証券取引所], かぶしきとりひきじょ - [株式取引所], しょうけんとりひきじょ - [証券取引所],...
  • Sở giao dịch chứng khoán New York

    にゅーよーくしょうけんとりひきじょ - [ニューヨーク証券取引所], explanation : 世界最大の証券取引所。ニューヨークのウォール街にある。通称ビッグボードとも呼ばれ、1929年の世界恐慌や1987年のブラックマンデーの発端になった市場でもある。,...
  • Sở giao dịch hàng hóa

    しょうひんとりひきじょ - [商品取引所], のうさんぶつとりひきじょ - [農産物取引所], category : 対外貿易, category :...
  • Sở giao dịch hàng hải

    かいうんとりひきじょ - [海運取引所]
  • Sở giao dịch kim loại

    きんぞくとりひきじょ - [金属取引所]
  • Sở giao dịch ngũ cốc

    こくもつとりひきじょ - [穀物取引所], category : 対外貿易
  • Sở giao dịch thuê tàu

    ようせんとりひきじょ - [用船取引所], category : 対外貿易
  • Sở giao dịch thuê tàu Ban-tích (ở Luân Đôn)

    ぼるていっくようせんとりひきじょ - [ボルテイック用船取引所], category : 対外貿易
  • Sở giao dịch tiền tệ quốc tế Singapore

    サイメックス, category : 証券市場, explanation : 先進主要国通貨、ドル預金などの金利商品、金・石油などの商品先物のほか、日経平均株価先物も上場していたが、1999年12月に、シンガポール取引所(sgx)に統合された。,...
  • Sở giám sát buôn lậu

    みつゆかんしかん - [密輸監視官], みつゆかんしてい - [密輸監視艇]
  • Sở hữu

    しょゆう - [所有], しょゆう - [所有する], せんりょう - [占領する], ゆうする - [有する], sở hữu đất mang tính phong...
  • Sở hữu chung

    きょうゆう - [共有]
  • Sở hữu công cộng

    きょうゆうする - [共有する]
  • Sở hữu quốc gia

    こくゆう - [国有], khu vườn này thuộc sở hữu của quốc gia.: この庭園は国有です。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top