Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đánh rắm

n

おなら
tiếng rắm: おなら(の音)
có thể nghe tiếng đánh rắm: おならの音が聞こえる
đột nhiên đánh rắm rõ to: 突然大きなおならをこく
ai đó đã đánh rắm trong cầu thang máy nên có mùi rất thối: 誰かが、エレベーターの中でおならをしたので、くさいにおいがした

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top